Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Không còn loay hoay với động từ thể Tê (て) nữa: Cách chia động từ thể Tê (て) dễ như ăn kẹo!

Không còn loay hoay với động từ thể Tê (て) nữa: Cách chia động từ thể Tê (て) dễ như ăn kẹo!

Thứ 2, 23/12/2024

Administrator

760

Thứ 2, 23/12/2024

Administrator

760

Khi học tiếng Nhật, một trong những khó khăn lớn mà nhiều người gặp phải chính là việc chia động từ thể Tê (て). Đặc biệt là với những người mới bắt đầu, thể Tê có thể khiến bạn cảm thấy bối rối và khó nhớ. Tuy nhiên, đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách chia động từ thể Tê (て) một cách dễ dàng và chi tiết nhất. Bạn sẽ học được không chỉ quy tắc chia động từ thể Tê mà còn các cách sử dụng thông dụng và các ví dụ cụ thể giúp bạn nhớ lâu hơn. Hãy cùng khám phá ngay!

1. Động từ thể Tê (て) là gì?

Động từ thể Tê (て) trong tiếng Nhật là một trong những hình thức chia động từ quan trọng và thường xuyên được sử dụng. Thể Tê không chỉ giúp nối các hành động trong câu mà còn đóng vai trò trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

Ví dụ:

  • たべていますか?
    Tabeteimasu ka? (Bạn đã ăn chưa?)

Thể Tê còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, nhất là trong các tình huống thường ngày như yêu cầu, nhờ vả, hoặc diễn tả hành động liên tiếp.

2. Cách chia động từ thể Tê (て) cụ thể

2.1 Cách chia động từ thể Tê (て): Động từ nhóm 1 (động từ godan)

Cách chia động từ thể Tê (て) thuộc nhóm 1:

  • Đuôi -う, -つ, -る → thay thành -って
    Ví dụ:
    • あう → あって
      Au → Atte.
    • まつ → まって
      Matsu → Matte.
    • とる → とって
      Toru → Totte.
  • Đuôi -む, -ぶ, -ぬ → thay thành -んで
    Ví dụ:
    • よむ → よんで
      Yomu → Yonde.
    • あそぶ → あそんで
      Asobu → Asonde.
    • しぬ → しんで
      Shinu → Shinde.
  • Đuôi -く → thay thành -いて
    Ví dụ:
    • かく → かいて
      Kaku → Kaite.
  • Đuôi -ぐ → thay thành -いで
    Ví dụ:
    • およぐ → およいで
      Oyogu → Oyoide.
  • Đuôi -す → thay thành -して
    Ví dụ:
    • はなす → はなして
      Hanasu → Hanashite.
 Cách chia động từ thể Tê (て)
 Cách chia động từ thể Tê (て) nhóm 1 đơn giản, dễ nhớ

2.2 Động từ nhóm 2 (động từ ichidan)

Động từ nhóm 2 dễ chia hơn rất nhiều. Bạn chỉ cần bỏ đuôi る và thêm て.

Ví dụ:

  • たべる → たべて
    Taberu → Tabete.
  • みる → みて
    Miru → Mite.
 Cách chia động từ thể Tê (て)
Động từ nhóm 2 sang thể Tê

2.3 Động từ nhóm 3 (bất quy tắc)

Nhóm 3 gồm hai động từ bất quy tắc là する (làm) và くる (đến).

Ví dụ:

  • する → して
    Suru → Shite.
  • くる → きて
    Kuru → Kite.
 Cách chia động từ thể Tê (て)
Động từ nhóm 3 ở thể Tê

3. Các cấu trúc ngữ pháp sử dụng động từ thể Tê (て)

3.1 Liệt kê hành động (V1 て V2)

Cấu trúc này dùng để nối các hành động, với hành động thứ hai xảy ra sau hành động thứ nhất.

Ví dụ:

  • ほんをよんで、ねます。
    Hon o yonde, nemasu. (Đọc sách xong, tôi đi ngủ.)
  • がっこうへいって、べんきょうします。
    Gakkou e itte, benkyou shimasu. (Tôi đến trường rồi học bài.)

​Xem thêm: Từ Zero đến Hero: Làm chủ cách chia thể た cực nhanh chỉ trong 5 phút!

3.2 Yêu cầu hoặc mệnh lệnh (Vてください)

Cấu trúc này thường dùng để yêu cầu hoặc nhờ vả một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • まってください。
    Matte kudasai. (Xin hãy chờ.)
  • おしえてください。
    Oshiete kudasai. (Xin hãy chỉ cho tôi.)

3.3 Diễn tả trạng thái đang xảy ra (Vています)

Thể Tê kết hợp với います để diễn tả hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

  • テレビをみています。
    Terebi o miteimasu. (Tôi đang xem TV.)
  • しごとをしています。
    Shigoto o shiteimasu. (Tôi đang làm việc.)

3.4 Diễn tả lý do (Vて、V)

Thể Tê cũng có thể diễn tả nguyên nhân hoặc lý do.

Ví dụ:

  • ねつがあって、やすみます。
    Netsu ga atte, yasumimasu. (Vì bị sốt, tôi nghỉ làm.)
  • じこがあって、おくれました。
    Jiko ga atte, okuremashita. (Vì có tai nạn, tôi đã đến trễ.)

4. Bí quyết học động từ thể Tê (て) hiệu quả

4.1 Đặt câu hỏi trong giao tiếp hàng ngày

Sử dụng động từ thể Tê (て) trong các câu hỏi thường ngày sẽ giúp bạn vừa luyện tập vừa ứng dụng thực tế.

Ví dụ:

  • なにをしていますか?
    Nani o shiteimasu ka? (Bạn đang làm gì thế?)
  • ほんをかしていますか?
    Hon o kashiteimasu ka? (Bạn có đang mượn sách không?)

4.2 Thực hành qua hội thoại

Hãy sử dụng động từ thể Tê (て) khi luyện nói trong các tình huống hàng ngày.

Ví dụ:

  • あさ、おきて、シャワーをあびて、あさごはんをたべます。
    Asa, okite, shawaa o abite, asagohan o tabemasu.
    (Buổi sáng, tôi thức dậy, tắm rửa, rồi ăn sáng.)
  • がっこうにいって、べんきょうして、ともだちとはなしました。
    Gakkou ni itte, benkyou shite, tomodachi to hanashimashita.
    (Tôi đến trường, học bài, rồi nói chuyện với bạn bè.)

​Xem thêm: Phân biệt ましょう và ませんか: Đừng nhầm lẫn khi rủ rê bằng tiếng Nhật!

4.3 Làm bài tập chia động từ

Thử sức với bài tập điền động từ đơn giản sau nhé!

  1. 毎朝、パンを(  )て、コーヒーを(  )て、学校に行きます。
  2. 昨日、友だちに(  )て、映画を見ました。
  3. この手紙を(  )てください。

Đáp án tham khảo:

  1. 毎朝、パンをたべて、コーヒーをのんで、学校に行きます。
    Mỗi sáng, tôi ăn bánh mì, uống cà phê rồi đi đến trường.
  2. 昨日、友だちにあって、映画を見ました。
    Hôm qua, tôi gặp bạn và xem phim.
  3. この手紙をかいてください。
    Xin hãy viết bức thư này.

Vậy là bạn đã nắm được cách chia động từ thể Tê (て) trong tiếng Nhật một cách chi tiết và dễ hiểu rồi phải không? Việc hiểu rõ quy tắc và áp dụng chúng vào các câu giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo động từ thể Tê trong tiếng Nhật. Hãy tiếp tục kiên trì học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình! Chúc bạn học tốt và thành công trong việc chinh phục tiếng Nhật tại Nhật Ngữ Ohashi!

Chia sẻ: