Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Từ Zero đến Hero: Làm chủ cách chia thể た cực nhanh chỉ trong 5 phút!

Từ Zero đến Hero: Làm chủ cách chia thể た cực nhanh chỉ trong 5 phút!

Thứ 5, 05/12/2024

Administrator

114

Thứ 5, 05/12/2024

Administrator

114

Quá khứ là một phần không thể tách rời của mỗi con người, là nơi lưu giữ những kỷ niệm, những dấu ấn quan trọng trong hành trình cuộc sống. Nó có thể là những khoảnh khắc ngọt ngào khiến ta mỉm cười, cũng có thể là những nỗi đau mà ta không thể quên. Dù muốn hay không, quá khứ vẫn luôn tồn tại, trở thành một phần hình thành con người ta hôm nay. Những gì đã qua đôi khi khiến ta nuối tiếc, nhưng cũng là bài học quý giá để ta bước tiếp trong tương lai. Hôm nay, hãy cùng Ohashi học cách chia thể た - thể quá khứ trong tiếng Nhật nhé!

the-qua-khu-trong-tieng-nhat
Thể quá khứ trong tiếng Nhật

Cách chia thể た chuẩn ngữ pháp nhất

Trước khi đi vào tìm hiểu chi tiết cách chia thể た, đầu tiên chúng ta cần nắm rõ cách phân biệt các nhóm động từ. 

Nhóm I

Những động từ được xếp vào nhóm I là những động từ trong đó ở dạng lịch sự  (thể ます) có âm cuối trước ます là chữ cái thuộc hàng い

Cấu trúc: V-[い]ます

VD: 言います、聞きます、作ります

Cách chia động từ nhóm I sang thể た như sau:

Vます

Vた

言います

いった

待ちます

待った

作ります

作った

飲みます

飲んだ

飛びます

飛んだ

死にます

死んだ

聞きます

聞いた

泳ぎます

泳いだ

話します

話した

Nhóm II

Những động từ thuộc nhóm II thường là những động từ có âm cuối trước ます là chữ cái thuộc hàng え, tuy nhiên vẫn có một số trường hợp đặc biệt.

Cấu trúc:

V-えます

VD: 食べます、教えます、寝ます、わすれます

Đặc biệt: 起きます、降ります、借ります、できます、着ます、見ます

Cách chia động từ nhóm II sang thể た như sau:

Vます

Vた

食べます

食べた

教えます

教えた

寝ます

寝た

起きます

起きた

降ります

降りた

借ります

借りた

できます

できた

見ます

見た

Nhóm III

Nhóm III bao gồm 2 động từ đặc biệt bất quy tắc cùng các động từ có cấu tạo từ danh từ, hay còn gọi là danh động từ.

Cấu trúc:

来ます

します

N+します

VD: 勉強します、運動します、連絡します

Cách chia động từ nhóm III sang thể た như sau:

Vます

Vた

来ます

来た

します

した

勉強します

勉強した

運動します

運動した

連絡します

連絡した

Xem thêm: Mẹo chia thể ない cực đơn giản

Có thể bạn biết rồi

Thể た, ngoài nghĩa chính là để diễn tả thì quá khứ, còn xuất hiện trong nhiều mẫu ngữ pháp phổ biến trong tiếng Nhật từ trình độ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp. Đó là lý do vì sao thể た được sử dụng rộng rãi cả trong giao tiếp đời thường và trong các tài liệu học thuật. Bởi vậy, việc nắm vững cách chia thể た là nền tảng cho việc học tốt tiếng Nhật. Chỉ cần nắm vững cách chia thể た, bạn đã có thể tự tin nâng cấp trình độ tiếng Nhật của mình. 

the-ta-xuat-hien-trong-nhieu-mau-ngu-phap-pho-bien
Thể た xuất hiện trong nhiều mẫu ngữ pháp thông dụng

Một số mẫu ngữ pháp thông dụng trong đó có thành phần cấu tạo là thể た

Như đã nói ở trên, thể た xuất hiện trong rất nhiều câu giao tiếp đời thường trải dài từ trình độ N5 đến trình độ N1. Dưới đây là một số mẫu ngữ pháp phổ biến nhất có chứa thể た:

  1. Vたことがあります。

 → Đã từng làm V.

  1. Vたほうがいいです。

 → Nên làm V.

  1. V1たり、V2たり、V3たりします。

 → Làm V1, V2, V3.

  1. Vたあとで、V2。

 → Sau khi làm V1 thì làm V2.

  1. Vたばかりです。

 → Chỉ toàn làm V.

  1. Vたら、~

 → Nếu V thì … 

  1. Vたまま、~

 → Để nguyên V

  1. Vたところ、~

 → Vừa mới làm V xong thì … 

  1. Vたとたん、~

 → Ngay sau khi làm V

  1. Vたらよかったのに。

 → Giá mà đã làm V.

Ngoài ra còn rất nhiều mẫu ngữ pháp có chứa thể た, bạn hãy tự mình khám phá trong quá trình học nhé! Với số lượng đã liệt kê ở trên, có lẽ bạn cũng đã nhận thấy tầm quan trọng của việc học thật kỹ cách chia thể た rồi đúng không nào?

Xem thêm: Khóa học N5 ngon - bổ - rẻ

Luyện tập cách chia thể た

Để đảm bảo bạn đã nắm vững cách chia thể た, hãy cùng Ohashi ôn tập lại qua những câu sau:

luyen-tap-cach-chia-the-ta
Luyện tập cách chia thể た: Tôi đã đọc sách
  1. 昨日、本を読みました。
    → Hôm qua, tôi đã đọc sách.

  2. 映画を見たあとで、友達と話しました。
    → Sau khi xem phim, tôi đã nói chuyện với bạn.

  3. 日本に行ったことがありますか?
    → Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?

  4. 雨が降ったら、試合は中止になります。
    → Nếu trời mưa, trận đấu sẽ bị hoãn.

on-tap-the-ta
Luyện tập mẫu câu với thể た: Vừa mới ăn xong nên tôi rất no
  1. ご飯を食べたばかりなので、お腹がいっぱいです。
    → Vì vừa mới ăn xong nên tôi rất no.

  1. 彼は宿題を忘れたので、先生に怒られました。
    → Vì quên bài tập nên cậu ấy đã bị cô giáo mắng.

  2. 窓を開けたとたん、風が強く吹いてきた。
    → Ngay khi mở cửa sổ, gió thổi mạnh ùa vào.

  3. たくさん練習したおかげで、試験に合格しました。
    → Nhờ luyện tập chăm chỉ, tôi đã đỗ kỳ thi.

  4. 昔、ここに大きな木が立っていました。
    → Ngày xưa, ở đây có một cái cây lớn.

Tổng kết

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia thể た, cùng nhau ôn lại lần nữa nào!

Nhóm động từ

Vます

Vた

Nhóm I

(Chữ cái trước ます)

った

んだ

いた

いだ

した

Nhóm II

食べます

食べた

考えます

考えた

見ます

見た

起きます

起きた

Nhóm III

来ます

来た

します

した

勉強します

勉強した

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách chia thể た, mong rằng qua bài viết này bạn đã nắm được tầm quan trọng của thể た trong tiếng Nhật và nhớ thật kỹ những kiến thức bổ ích này.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện nhất về thể た, cách sử dụng thể た và cách chia thể た. Tới đây, nếu bạn còn chỗ nào chưa hiểu thì hãy nhanh tay gọi điện đến hotline 0849 89 29 39 để được giải đáp cặn kẽ mọi thắc mắc nhé! Chúc bạn học vui!

 

Chia sẻ: