Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

50 câu chửi tiếng Nhật từ vui vẻ đến “không còn vui vẻ” – Bạn đã biết hết?

50 câu chửi tiếng Nhật từ vui vẻ đến “không còn vui vẻ” – Bạn đã biết hết?

Thứ 4, 25/09/2024

Administrator

1901

Thứ 4, 25/09/2024

Administrator

1901

Trong ngôn ngữ nào cũng vậy, có những cách diễn đạt mang tính châm biếm, mỉa mai hay thậm chí là xúc phạm. Tiếng Nhật cũng không phải là ngoại lệ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 50 câu chửi tiếng Nhật từ vui vẻ, nhẹ nhàng đến những câu có thể làm bạn cảm thấy không còn vui vẻ nữa. Hãy cùng tìm hiểu và trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để sử dụng ngôn ngữ một cách thông minh và tinh tế bạn nhé!

50-cau-chui-tieng-nhat
Top 50 câu chửi tiếng Nhật phổ biến

1. Câu chửi vui vẻ trong 50 câu chửi tiếng Nhật

1.1. バカ (Baka)

"Baka" có nghĩa là "ngu ngốc", thường dùng trong các tình huống thân thiện, đùa cợt.

1.2. アホ (Aho)

"Aho" tương tự "Baka" nhưng phổ biến ở vùng Kansai, mang sắc thái hài hước.

1.3. ドジ (Doji)

"Doji" nghĩa là vụng về, được dùng để chê người hay làm rối tung mọi việc.

1.4. おバカさん (Obaka-san)

"Obaka-san" là cách nói dễ thương của "Baka", thêm “-san” để giảm tính xúc phạm.

1.5. へたくそ (Hetakuso)

"Hetakuso" có nghĩa là "kém cỏi", thường dùng trong những trò chơi hoặc hoạt động vui vẻ.

1.6. いけてない (Iketenai)

"Iketenai" mang nghĩa "không ổn", một cách nói đùa về những thất bại nhỏ.

1.7. ひどい (Hidoi)

"Hidoi" nghĩa là "tồi tệ", có thể dùng để phê phán mà không gây mâu thuẫn lớn.

1.8. しょぼい (Shoboi)

"Shoboi" là "kém cỏi", được dùng để phê phán nhẹ nhàng.

1.9. ダメ (Dame)

"Dame" nghĩa là "không được" hay "không tốt", thường dùng khi ai đó làm không đúng yêu cầu.

1.10. 馬鹿野郎 (Baka Yarou)

"Baka Yarou" mạnh hơn "Baka", có nghĩa "đồ ngu", thường gặp trong phim ảnh.

Xem thêm: Những câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Nhật hay và dễ thuộc

2. Câu chửi ở mức độ khá “căng” – Mức độ 2 trong 50 câu chửi tiếng Nhật

2.1. クソ (Kuso)

"Kuso" nghĩa là "chết tiệt", thường dùng để diễn tả sự khó chịu mạnh mẽ. Đây là một câu chửi mạnh mẽ trong 50 câu chửi tiếng Nhật mà bạn cần lưu ý.

2.2. くたばれ (Kutabare)

"Kutabare" có nghĩa "cút đi", mang sắc thái giận dữ và ít khi dùng trong đời thường.

2.3. うざい (Uzai)

"Uzai" nghĩa là "phiền phức", thường để phê phán ai đó gây khó chịu.

2.4. しつこい (Shitsukoi)

"Shitsukoi" nghĩa là "làm phiền", thường dùng khi ai đó cứ làm điều gì một cách dai dẳng.

2.5. ケチ (Kechi)

"Kechi" nghĩa là "ki bo", dùng để chỉ ai đó keo kiệt.

2.6. バカバカしい (Baka-bakashii) – “ngu xuẩn” trong 50 câu chửi tiếng Nhật

"Baka-bakashii" nghĩa là "ngu xuẩn", dùng để mô tả những ý tưởng hay hành động vô nghĩa.

2.7. うるさい (Urusai)

"Urusai" nghĩa là "ồn ào", được dùng để bảo ai đó giữ im lặng.

2.8. バカたれ (Bakatere)

"Bakatere" là một biến thể khác của "Baka", nghĩa là "đồ ngốc".

2.9. アホくさい (Ahokusai)

"Ahokusai" nghĩa là "ngu xuẩn", dùng để diễn tả những điều không hợp lý.

2.10. カス (Kasu)

"Kasu" nghĩa là "rác rưởi", thường dùng để chỉ những người vô dụng.

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Nhật

3. Câu chửi rất “căng”

3.1. ボケ (Boke)

"Boke" có nghĩa "đồ ngu", thường dùng khi muốn chỉ trích mạnh hơn "Baka".

3.2. チクショー (Chikushou)

"Chikushou" nghĩa là "chết tiệt", thể hiện sự tức giận rõ rệt.

3.3. ファック (Fakku)

"Fakku" là phiên bản tiếng Nhật của từ chửi "f**k" trong tiếng Anh.

3.4. 死ね (Shine)

"Shine" có nghĩa "chết đi", rất thô tục và mang tính xúc phạm cao.

3.5. くそくらえ (Kusokurae)

"Kusokurae" có nghĩa "ăn c*t đi", là một câu chửi nặng nề và không được khuyến khích sử dụng.

50-cau-chui-tieng-nhat
Cãi nhau, chửi nhau sẽ làm mối quan hệ của chúng ta dần xa cách

3.6. どけ (Doke)

"Doke" có nghĩa "biến đi", dùng khi muốn ai đó tránh xa.

3.7. たわけ (Tawake)

"Tawake" nghĩa là "kẻ ngốc", mang tính xúc phạm nặng hơn "Baka".

3.8. あほたれ (Ahotare)

"Ahotare" tương tự "Baka Yarou", có nghĩa "đồ ngu", dùng khi muốn tỏ rõ sự khinh miệt.

3.9. ヘタレ (Hetare)

"Hetare" nghĩa là "kẻ hèn nhát", dùng để chỉ trích người thiếu quyết đoán.

3.10. バカッタレ (Bakatere)

"Bakatere" là biến thể của "Baka", nghĩa là "đồ đần", nhấn mạnh vào sự ngu xuẩn của đối phương.

4. Những câu chửi phổ biến thuộc 50 câu chửi tiếng Nhật

4.1. てめえ (Temee)

"Temee" nghĩa là "mày", một cách xưng hô thiếu tôn trọng.

4.2. このやろう (Kono Yarou)

"Kono Yarou" nghĩa là "đồ khốn", thường thấy trong phim hành động.

4.3. 馬鹿か (Baka ka)

"Baka ka" có nghĩa "mày ngu à?", dùng để chỉ trích mạnh mẽ.

4.4. くそったれ (Kusottare)

"Kusottare" nghĩa là "đồ khốn", một trong những câu chửi nặng nề.

4.5. イライラする (Iraira suru)

"Iraira suru" nghĩa là "bực mình", thường dùng khi cảm thấy phiền phức.

4.6. ざけんな (Zakenna)

"Zakenna" nghĩa là "đừng có giỡn mặt", thể hiện sự tức giận mạnh mẽ.

4.7. うざってえ (Uzatte)

"Uzatte" là cách mạnh hơn của "Uzai", thể hiện sự khó chịu.

4.8. クソ野郎 (Kuso Yarou)

"Kuso Yarou" nghĩa là "đồ khốn", mang sắc thái mạnh và thô tục.

4.9. このクソ (Kono Kuso)

"Kono Kuso" nghĩa là "đồ chết tiệt", dùng để chỉ trích gay gắt.

4.10. バカやろうが (Baka Yarou ga)

"Baka Yarou ga" nghĩa là "mày là đồ ngu", rất thường gặp trong các cảnh cãi vã.

5. Các câu chửi thề Nhật Bản

5.1. 畜生 (Chikushou)

"Chikushou" nghĩa là "chết tiệt" hoặc "quái vật", thường dùng khi ai đó cực kỳ tức giận.

5.2. くそやろう (Kuso Yarou)

"Kuso Yarou" nghĩa là "đồ khốn", mang sắc thái rất thô tục.

5.3. ふざけんな (Fuzakenna)

"Fuzakenna" nghĩa là "đừng có đùa với tao", dùng khi cực kỳ giận dữ.

5.4. ちくしょうが (Chikushou ga)

"Chikushou ga" nghĩa là "chết tiệt mày", nhấn mạnh sự giận dữ với người khác.

5.5. クソったれ (Kusottare)

"Kusottare" nghĩa là "đồ khốn", một câu chửi thề khá mạnh.

5.6. くそくらえ (Kuso Kurae)

"Kuso Kurae" nghĩa là "ăn c*t đi", cực kỳ thô tục và mang tính xúc phạm cao.

5.7. くそったれ野郎 (Kusottare Yarou)

"Kusottare Yarou" nghĩa là "thằng khốn nạn", rất mạnh và thường dùng trong các cuộc cãi vã nghiêm trọng. Chú ý sắc thái của từ chửi này trong 50 câu chửi tiếng Nhật để sử dụng đúng hoàn cảnh bạn nhé!

5.8. ぶっ殺す (Bukkorosu)

"Bukkorosu" nghĩa là "tao sẽ giết mày", cực kỳ bạo lực và không được khuyến khích sử dụng.

5.9. 死にさらせ (Shinisarase)

"Shinisarase" nghĩa là "chết quách đi", thường dùng trong các cuộc cãi vã thô lỗ.

5.10. やりやがった (Yariyagatta)

"Yariyagatta" nghĩa là "mày đã làm cái quái gì", được sử dụng khi tức giận về hành động của ai đó.

50-cau-chui-tieng-nhat
Tìm hiểu về 50 câu chửi tiếng Nhật để mở rộng kiến thức về tiếng Nhật nhưng hãy hạn chế sử dụng chúng nhất có thể

Việc hiểu rõ 50 câu chửi tiếng Nhật từ nhẹ nhàng đến nặng nề có thể giúp bạn giao tiếp tốt hơn và nhận diện được các sắc thái trong tiếng Nhật. Dù bạn có thể sẽ không bao giờ cần phải sử dụng những câu chửi nặng nề, việc biết chúng có thể giúp bạn hiểu hơn về văn hóa và cách giao tiếp của người Nhật. Hãy nhớ rằng việc sử dụng ngôn ngữ một cách thông minh và tinh tế luôn là lựa chọn tốt nhất.

Chia sẻ: