Ngành Nhà hàng - Khách sạn ngày càng phát triển, đòi hỏi người làm trong ngành phải nắm vững từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật để làm việc hiệu quả. Bài viết này, chúng tôi – Nhật Ngữ Ohashi sẽ tổng hợp danh sách từ vựng ngành Nhà hàng, Khách sạn bằng tiếng Nhật từ A-Z, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng vào thực tế.
Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật cho dân dịch vụ
3. Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật: Từ vựng về nhà hàng và ăn uống
Nhà hàng và ẩm thực là lĩnh vực quan trọng trong ngành dịch vụ, đặc biệt tại Nhật Bản. Những từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường này có thể kể đến:
レストラン (resutoran): Nhà hàng
カフェ (kafe): Quán cà phê
バー (bā): Quầy bar
メニュー (menyū): Thực đơn
前菜 (ぜんさい - zensai): Món khai vị
メインディッシュ (mein disshu): Món chính
デザート (dezāto): Món tráng miệng
飲み物 (のみもの - nomimono): Đồ uống
アルコール (arukōru): Đồ uống có cồn
ノンアルコール (non arukōru): Đồ uống không cồn
注文 (ちゅうもん - chūmon): Đặt món
持ち帰り (もちかえり - mochikaeri): Mua mang về
食べ放題 (たべほうだい - tabehōdai): Buffet ăn thỏa thích
飲み放題 (のみほうだい - nomihōdai): Buffet uống thỏa thích
会計 (かいけい - kaikei): Thanh toán
レジ (reji): Quầy thu ngân
チップ (chippu): Tiền tip
Từ vựng về nhà hàng và ăn uống tiếng Nhật
4. Từ vựng về nhân viên khách sạn – nhà hàng
従業員 (じゅうぎょういん - jūgyōin): Nhân viên
マネージャー (manējā): Quản lý
シェフ (shefu): Bếp trưởng
料理人 (りょうりにん - ryōrinin): Đầu bếp
ウェイター (ueitā): Nhân viên phục vụ nam
ウェイトレス (ueitoresu): Nhân viên phục vụ nữ
バーテンダー (bātendā): Nhân viên pha chế
受付 (うけつけ - uketsuke): Lễ tân
警備員 (けいびいん - keibiin): Nhân viên bảo vệ
クリーニングスタッフ (kurīningu sutaffu): Nhân viên dọn dẹp
Từ vựng về nhân viên trong nhà hàng, khách sạn
5. Từ vựng về các loại phòng và dịch vụ khách sạn
Trong ngành khách sạn, việc nắm rõ từ vựng liên quan đến các loại phòng và dịch vụ là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích:
Các loại phòng khách sạn
シングルルーム (shinguru rūmu): Phòng đơn
ダブルルーム (daburu rūmu): Phòng đôi (1 giường lớn)
ツインルーム (tsuin rūmu): Phòng đôi (2 giường đơn)
スイートルーム (suīto rūmu): Phòng suite cao cấp
和室 (わしつ - washitsu): Phòng kiểu Nhật (có chiếu tatami)
洋室 (ようしつ - yōshitsu): Phòng kiểu phương Tây
禁煙ルーム (きんえんるーむ - kin’en rūmu): Phòng không hút thuốc
喫煙ルーム (きつえんるーむ - kitsuen rūmu): Phòng được phép hút thuốc
Dịch vụ khách sạn trong Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật
ご予約されていますか? (goyoyaku sareteimasu ka?): Quý khách đã đặt chỗ chưa?
お席にご案内します (oseki ni goannai shimasu): Tôi xin đưa quý khách đến chỗ ngồi.
ご注文はお決まりですか? (gochūmon wa okimari desu ka?): Quý khách đã chọn món chưa?
少々お待ちください (shōshō omachi kudasai): Xin vui lòng đợi một chút.
申し訳ありませんが、満席です (mōshiwake arimasen ga, manseki desu): Xin lỗi quý khách, hiện tại hết chỗ rồi.
お会計をお願いします (okaikei o onegai shimasu): Vui lòng cho tôi thanh toán.
お釣りは結構です (otsuri wa kekkō desu): Không cần trả lại tiền thừa đâu.
Các câu giao tiếp thông dụng trong nhà hàng, khách sạn
Việc học từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật rất quan trọng để làm việc hiệu quả trong ngành dịch vụ tại Nhật Bản. Hy vọng bài viết này giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Chúc bạn học tốt và thành công! Nếu bạn muốn làm việc tại các Nhà hàng, Khách sạn Nhật Bản, liên hệ 0849 89 29 39 để nhận hỗ trợ miễn phí 100%!