Address: Đường NH9, Khu đô thị Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương

Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật: Danh sách đầy đủ và dễ học cho người làm dịch vụ

Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật: Danh sách đầy đủ và dễ học cho người làm dịch vụ

Thứ 3, 25/02/2025

Administrator

888

Thứ 3, 25/02/2025

Administrator

888

Ngành Nhà hàng - Khách sạn ngày càng phát triển, đòi hỏi người làm trong ngành phải nắm vững từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật để làm việc hiệu quả. Bài viết này, chúng tôi – Nhật Ngữ Ohashi sẽ tổng hợp danh sách từ vựng ngành Nhà hàng, Khách sạn bằng tiếng Nhật từ A-Z, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng vào thực tế.

Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật
Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật cho dân dịch vụ

1. Từ vựng về các loại phòng và cơ sở lưu trú

  • ホテル (hoteru): Khách sạn
  • 旅館 (りょかん - ryokan): Nhà trọ truyền thống Nhật Bản
  • ゲストハウス (gesutohausu): Nhà khách
  • シングルルーム (shinguru rūmu): Phòng đơn
  • ダブルルーム (daburu rūmu): Phòng đôi một giường
  • ツインルーム (tsuin rūmu): Phòng đôi hai giường
  • スイートルーム (suīto rūmu): Phòng hạng sang
  • 和室 (わしつ - washitsu): Phòng kiểu Nhật
  • 洋室 (ようしつ - yōshitsu): Phòng kiểu Tây
  • 禁煙ルーム (きんえんルーム - kin'en rūmu): Phòng cấm hút thuốc
  • 喫煙ルーム (きつえんルーム - kitsuen rūmu): Phòng được phép hút thuốc
  • コネクティングルーム (konekutingu rūmu): Phòng thông nhau
  • アジョイニングルーム (ajoiningu rūmu): Phòng liền kề
  • オーシャンビュー (ōshan byū): Phòng có view biển
  • シティビュー (shiti byū): Phòng có view thành phố
  • ガーデンビュー (gāden byū): Phòng có view vườn
  • ペントハウス (pentohausu): Phòng áp mái sang trọng
  • カバナ (kabana): Lều nghỉ mát
  • コテージ (kotēji): Nhà nhỏ kiểu nông thôn
  • ヴィラ (vira): Biệt thự

2. Từ vựng về đặt phòng và dịch vụ khách sạn

  • 予約 (よやく - yoyaku): Đặt trước
  • 予約確認 (よやくかくにん - yoyaku kakunin): Xác nhận đặt phòng
  • キャンセル (kyanseru): Hủy đặt phòng
  • チェックイン (chekku in): Nhận phòng
  • チェックアウト (chekku auto): Trả phòng
  • フロントデスク (furonto desuku): Quầy lễ tân
  • コンシェルジュ (konsheruju): Nhân viên hỗ trợ khách hàng
  • ベルボーイ (berubōi): Nhân viên hành lý
  • ルームサービス (rūmu sābisu): Dịch vụ phòng
  • ハウスキーピング (hausu kīpingu): Dọn phòng
  • ランドリーサービス (randorī sābisu): Dịch vụ giặt ủi
  • モーニングコール (mōningu kōru): Cuộc gọi báo thức
  • ウェイクアップコール (weiku appu kōru): Cuộc gọi đánh thức
  • エクストラベッド (ekusutora beddo): Giường phụ
  • レイトチェックアウト (reito chekku auto): Trả phòng muộn
  • アーリーチェックイン (ārī chekku in): Nhận phòng sớm
  • デポジット (depojitto): Tiền đặt cọc
  • 宿泊料金 (しゅくはくりょうきん - shukuhaku ryōkin): Giá phòng
  • 税金 (ぜいきん - zeikin): Thuế
  • サービス料 (サービスりょう - sābisu ryō): Phí dịch vụ
  • 無料 (むりょう - muryō): Miễn phí
  • 有料 (ゆうりょう - yūryō): Có phí
  • 空室 (くうしつ - kūshitsu): Phòng trống
  • 満室 (まんしつ - manshitsu): Hết phòng

​Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngân hàng không thể thiếu trong thời đại hội nhập kinh tế! - Ngành "Banking" chắc chắn cần

3. Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật: Từ vựng về nhà hàng và ăn uống

Nhà hàng và ẩm thực là lĩnh vực quan trọng trong ngành dịch vụ, đặc biệt tại Nhật Bản. Những từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường này có thể kể đến:

  • レストラン (resutoran): Nhà hàng
  • カフェ (kafe): Quán cà phê
  • バー (bā): Quầy bar
  • メニュー (menyū): Thực đơn
  • 前菜 (ぜんさい - zensai): Món khai vị
  • メインディッシュ (mein disshu): Món chính
  • デザート (dezāto): Món tráng miệng
  • 飲み物 (のみもの - nomimono): Đồ uống
  • アルコール (arukōru): Đồ uống có cồn
  • ノンアルコール (non arukōru): Đồ uống không cồn
  • 注文 (ちゅうもん - chūmon): Đặt món
  • 持ち帰り (もちかえり - mochikaeri): Mua mang về
  • 食べ放題 (たべほうだい - tabehōdai): Buffet ăn thỏa thích
  • 飲み放題 (のみほうだい - nomihōdai): Buffet uống thỏa thích
  • 会計 (かいけい - kaikei): Thanh toán
  • レジ (reji): Quầy thu ngân
  • チップ (chippu): Tiền tip
Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật
Từ vựng về nhà hàng và ăn uống tiếng Nhật

4. Từ vựng về nhân viên khách sạn – nhà hàng

  • 従業員 (じゅうぎょういん - jūgyōin): Nhân viên
  • マネージャー (manējā): Quản lý
  • シェフ (shefu): Bếp trưởng
  • 料理人 (りょうりにん - ryōrinin): Đầu bếp
  • ウェイター (ueitā): Nhân viên phục vụ nam
  • ウェイトレス (ueitoresu): Nhân viên phục vụ nữ
  • バーテンダー (bātendā): Nhân viên pha chế
  • 受付 (うけつけ - uketsuke): Lễ tân
  • 警備員 (けいびいん - keibiin): Nhân viên bảo vệ
  • クリーニングスタッフ (kurīningu sutaffu): Nhân viên dọn dẹp
Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật
Từ vựng về nhân viên trong nhà hàng, khách sạn

5. Từ vựng về các loại phòng và dịch vụ khách sạn

Trong ngành khách sạn, việc nắm rõ từ vựng liên quan đến các loại phòng và dịch vụ là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích:

Các loại phòng khách sạn

  • シングルルーム (shinguru rūmu): Phòng đơn
  • ダブルルーム (daburu rūmu): Phòng đôi (1 giường lớn)
  • ツインルーム (tsuin rūmu): Phòng đôi (2 giường đơn)
  • スイートルーム (suīto rūmu): Phòng suite cao cấp
  • 和室 (わしつ - washitsu): Phòng kiểu Nhật (có chiếu tatami)
  • 洋室 (ようしつ - yōshitsu): Phòng kiểu phương Tây
  • 禁煙ルーム (きんえんるーむ - kin’en rūmu): Phòng không hút thuốc
  • 喫煙ルーム (きつえんるーむ - kitsuen rūmu): Phòng được phép hút thuốc

Dịch vụ khách sạn trong Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật

  • チェックイン (chekku in): Nhận phòng
  • チェックアウト (chekku auto): Trả phòng
  • ルームサービス (rūmu sābisu): Dịch vụ phòng
  • クリーニングサービス (kurīningu sābisu): Dịch vụ giặt ủi
  • モーニングコール (mōningu kōru): Dịch vụ gọi báo thức
  • Wi-Fi (wai fai): Kết nối internet không dây
  • コンシェルジュ (konshieruju): Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
  • 宿泊料金 (しゅくはくりょうきん - shukuhaku ryōkin): Phí lưu trú

​Xem thêm: Mức lương các ngành nghề ở Nhật: Cập nhật chi tiết 2025

6. Một số câu giao tiếp thông dụng

  • いらっしゃいませ (irasshaimase): Kính chào quý khách.
  • ご予約されていますか? (goyoyaku sareteimasu ka?): Quý khách đã đặt chỗ chưa?
  • お席にご案内します (oseki ni goannai shimasu): Tôi xin đưa quý khách đến chỗ ngồi.
  • ご注文はお決まりですか? (gochūmon wa okimari desu ka?): Quý khách đã chọn món chưa?
  • 少々お待ちください (shōshō omachi kudasai): Xin vui lòng đợi một chút.
  • 申し訳ありませんが、満席です (mōshiwake arimasen ga, manseki desu): Xin lỗi quý khách, hiện tại hết chỗ rồi.
  • お会計をお願いします (okaikei o onegai shimasu): Vui lòng cho tôi thanh toán.
  • お釣りは結構です (otsuri wa kekkō desu): Không cần trả lại tiền thừa đâu.
Từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật
Các câu giao tiếp thông dụng trong nhà hàng, khách sạn

Việc học từ vựng chuyên ngành Nhà hàng khách sạn tiếng Nhật rất quan trọng để làm việc hiệu quả trong ngành dịch vụ tại Nhật Bản. Hy vọng bài viết này giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Chúc bạn học tốt và thành công! Nếu bạn muốn làm việc tại các Nhà hàng, Khách sạn Nhật Bản, liên hệ 0849 89 29 39 để nhận hỗ trợ miễn phí 100%!

Chia sẻ: