Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Nắm vững thể điều kiện trong tiếng Nhật chỉ trong 5 phút

Nắm vững thể điều kiện trong tiếng Nhật chỉ trong 5 phút

Thứ 4, 09/10/2024

Administrator

162

Thứ 4, 09/10/2024

Administrator

162

Bạn đã từng gặp khó khăn khi sử dụng thể điều kiện trong tiếng Nhật? Đừng lo, chỉ với 5 phút ngắn ngủi, bạn sẽ nắm vững cách chia động từ, tính từ và danh từ sang thể điều kiện một cách dễ dàng! Bài viết này, Nhật Ngữ Ohashi sẽ hướng dẫn bạn các quy tắc cơ bản và cung cấp ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và thể hiện suy nghĩ của mình một cách chính xác.

Định nghĩa thể điều kiện trong tiếng Nhật

Thể điều kiện, hay còn gọi là 条件形 (じょうけんけい, jōkenkei), là một dạng ngữ pháp trong tiếng Nhật dùng để diễn tả điều kiện, giả định, hoặc các tình huống xảy ra trong một điều kiện cụ thể.

Thể điều kiện trong tiếng Nhật
Thể điều kiện là một trong các thể cơ bản của tiếng Nhật

Thể điều kiện cho phép người nói diễn đạt suy nghĩ, mong muốn, và phán đoán của mình về một tình huống có thể xảy ra trong tương lai hoặc một kết quả phụ thuộc vào một điều kiện nào đó.

Xem thêm: Sự khác biệt giữa Hiragana và Katakana mà bạn cần biết

Các thể chính của thể điều kiện trong tiếng Nhật

Thể điều kiện trong tiếng Nhật, hay còn gọi là 条件形 (じょうけんけい, jōkenkei), là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật, giúp người học diễn đạt ý nghĩa phỏng đoán, mong muốn, và kết quả dựa trên một điều kiện nhất định. Các thể chính của thể điều kiện bao gồm thể khẳng định và thể phủ định, áp dụng cho động từ, tính từ, và danh từ. 

Thể khẳng định

Thể khẳng định trong thể điều kiện (条件形) là cách diễn đạt ý nghĩa khi một điều kiện xảy ra và dẫn đến một kết quả nhất định. Đây là phần cơ bản và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật, giúp bạn hình thành câu nói rõ ràng và mạch lạc.

Cách chia động từ sang thể điều kiện

  • Động từ nhóm 1: Bỏ ます, chuyển âm cuối từ hàng い sang hàng え và thêm ば.

Thể điều kiện trong tiếng Nhật
Cách chia động từ sang thể điều kiện trong tiếng Nhật

Ví dụ: とります (chụp, lấy) → とれば

いきます (đi) → いけば

あけます (mở) → あけば

かいます (mua) → かえば

しります (biết) → しれば

かきます (viết) → かけば

とびます (bay) → とべば

あそびます (chơi) → あそべば

まちます (chờ) → まてば

わらいます (cười) → わらえば

うんどうします (tập thể dục) → うんどうすれば

すわります (ngồi) → すわれば

  • Động từ nhóm 2: Bỏ ます và thêm れば.

Thể điều kiện trong tiếng Nhật
Cách chia động từ nhóm 2 trong thể điều kiện

Ví dụ: たべます (ăn) → たべれば

おしえます (dạy) → おしえれば

みます (nhìn) → みれば

ねます (ngủ) → ねれば

あつめます (sưu tầm) → あつめれば

かります (mượn) → かれば

  • Động từ nhóm 3: Chuyển như sau: きます (đến) → くれば

Ví dụ: します (làm) → すれば

さんぽする (đi dạo) → さんぽすれば

せんたくする (giặt giũ) → せんたくすれば

そうじする (dọn dẹp) → そうじすれば

Hãy nhớ rằng động từ nhóm 3 thường là những động từ bất quy tắc, vì vậy bạn cần lưu ý khi chia chúng sang thể điều kiện.

Cách chia danh từ và tính từ sang thể điều kiện

  • Tính từ đuôi い (Aい): Bỏ い và thêm ければ.

Ví dụ: 新しい (mới) → 新しければ

悪い (xấu) → 悪ければ

  • Tính từ đuôi な (Aな): Bỏ な và thêm なら.

Ví dụ: 有名な (nổi tiếng) → 有名なら

  • Danh từ (N): Thêm なら.

Ví dụ: パソコン (máy tính) → パソコンなら

Thể phủ định

Đối với dạng phủ định (thể ない), chia giống như một tính từ đuôi い.

Thể điều kiện trong tiếng Nhật
Thể phủ định trong tiếng Nhật được chia như thế nào?

Ví dụ: 食べない → 食べなければ

行かない → 行かなければ

Xem thêm: Khóa học nhập môn tiếng Nhật N5 offline tại Nhật Ngữ Ohashi

Bài tập luyện tập thể điều kiện trong tiếng Nhật

Bài tập luyện tập thể điều kiện dưới đây được thiết kế nhằm giúp bạn củng cố kiến thức và kỹ năng chia động từ, tính từ, và danh từ sang thể điều kiện.

Qua việc thực hành, bạn sẽ có cơ hội làm quen với cách sử dụng thể điều kiện trong các câu cụ thể, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngữ pháp tiếng Nhật.

Thể điều kiện trong tiếng Nhật
Luyện tập cách chia thể điều kiện trong tiếng Nhật

Bài tập 1: Chia động từ

Hãy chia các động từ sau sang thể điều kiện (khẳng định) :

  1. 見ます (nhìn)

  2. 行きます (đi)

  3. 飲みます (uống)

  4. 休みます (nghỉ)

  5. 使います (sử dụng)

Bài tập 2: Hoàn thành câu

Điền vào chỗ trống với thể điều kiện thích hợp:

  1. 明日、雨が降れば、___ (không đi) です。

  2. その本が面白ければ、___ (đọc) たいです。

  3. 彼女が来なければ、___ (đi) ません。

  4. 料理が簡単なら、___ (làm) でしょう。

  5. 仕事が終われば、___ (gặp) 友達です。

Bài tập 3: Dịch sang tiếng Nhật

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Nhật, sử dụng thể điều kiện:

  1. Nếu trời đẹp, tôi sẽ đi dạo.

  2. Nếu bạn không thích, bạn có thể không ăn.

  3. Nếu có thời gian, tôi muốn học tiếng Nhật.

  4. Nếu có tiền, tôi sẽ mua vé máy bay.

  5. Nếu là thứ Sáu, tôi sẽ rảnh.

Bài viết trên đây là thể điều kiện trong tiếng Nhật. Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Nhật online/offline uy tín hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0849 89 29 39.

 

Chia sẻ: