Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Sự khác biệt giữa '暮らす', '住む' và '生きる' trong tiếng Nhật: Hiểu rõ để áp dụng đúng!

Sự khác biệt giữa '暮らす', '住む' và '生きる' trong tiếng Nhật: Hiểu rõ để áp dụng đúng!

Thứ 7, 19/10/2024

Administrator

282

Thứ 7, 19/10/2024

Administrator

282

Trong tiếng Nhật, các từ như '暮らす' (kurasu), '住む' (sumu) và '生きる' (ikiru) đều mang ý nghĩa về sự sống, cư trú và sinh hoạt, nhưng mỗi từ lại có cách sử dụng khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa '暮らす', '住む' và '生きる' không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Nhật chính xác hơn mà còn giúp bạn truyền tải đúng thông điệp trong các ngữ cảnh cụ thể. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về sự khác biệt của ba từ này, giúp bạn có thể áp dụng chúng đúng cách trong giao tiếp hàng ngày cũng như công việc.

1. Định nghĩa và cách sử dụng '暮らす' (kurasu)

'暮らす' (kurasu) thường được dùng để chỉ cuộc sống hàng ngày, sinh hoạt của một người trong một thời gian dài ở một địa điểm nào đó. Từ này nhấn mạnh đến quá trình sống và sinh hoạt hơn là việc chỉ đơn thuần là cư trú. Nó thể hiện cách mà một người tận hưởng cuộc sống hay thích nghi với môi trường xung quanh.

Ví dụ sử dụng '暮らす':

  • 日本で暮らしています。
    (Nihon de kurashite imasu.)
    => Tôi đang sinh sống ở Nhật Bản.
  • 彼は田舎で静かに暮らしている。
    (Kare wa inaka de shizuka ni kurashite iru.)
    => Anh ấy đang sống yên bình ở vùng quê.

Khi sử dụng '暮らす', bạn muốn truyền tải một cảm giác về lối sống và phong cách sống, thay vì chỉ việc cư trú.

su-khac-biet-giua-kurasu-sumu-va-ikiru
Cách sử dụng 暮らす trong Sự khác biệt giữa '暮らす', '住む' và '生きる'

2. Định nghĩa và cách sử dụng '住む' (sumu)

'住む' (sumu) có nghĩa là "sinh sống", nhưng từ này tập trung nhiều hơn vào khía cạnh cư trú, nơi mà một người sống. '住む' không nhấn mạnh vào phong cách hay cảm giác về lối sống mà chỉ mô tả nơi ở của một người. Đây là một trong những sự khác biệt giữa '暮らす', '住む' và '生きる' mà chúng ta đang phân tích.

Ví dụ sử dụng '住む':

  • 東京に住んでいます。
    (Tōkyō ni sunde imasu.)
    => Tôi sống ở Tokyo.
  • 彼女はアパートに住んでいる。
    (Kanojo wa apāto ni sunde iru.)
    => Cô ấy sống trong một căn hộ.

Dùng '住む' khi bạn muốn nói đến địa điểm cụ thể mà mình sống, không đề cập đến cách mà bạn sinh sống hay trải nghiệm cuộc sống ở đó.

su-khac-biet-giua-kurasu-sumu-va-ikiru
住む và cách sử dụng

3. Định nghĩa và cách sử dụng '生きる' (ikiru)

'生きる' (ikiru) có nghĩa là "sống", nhưng ý nghĩa của nó thường rộng hơn và có thể bao hàm cả khía cạnh sinh học lẫn tinh thần. Từ này dùng để chỉ sự tồn tại, sống sót hoặc cảm giác về ý nghĩa của cuộc sống.

Ví dụ sử dụng '生きる':

  • 長く生きたいと思う。
    (Nagai iki tai to omou.)
    => Tôi muốn sống lâu.
  • 自分らしく生きることが大切だ。
    (Jibun rashiku ikiru koto ga taisetsu da.)
    => Sống đúng với bản thân mình là điều quan trọng.

'生きる' có thể được dùng trong những ngữ cảnh triết lý hơn, khi nói về mục tiêu, giá trị của cuộc sống hoặc sự sống sót trong những điều kiện khó khăn.

su-khac-biet-giua-kurasu-sumu-va-ikiru
生きる cũng có nghĩa là sống nhưng nghĩa rộng hơn

4. Sự khác biệt giữa '暮らす', '住む' và '生きる' bạn cần biết

Mặc dù cả ba từ đều liên quan đến việc sống, nhưng sự khác biệt giữa '暮らす', '住む' và '生きる' nằm ở khía cạnh mà mỗi từ nhấn mạnh:

  • '暮らす': Nhấn mạnh vào cách sống, lối sống và cảm giác về cuộc sống hàng ngày.
    • 友達と一緒に暮らしている。
      (Tomodachi to issho ni kurashite iru.)
      => Tôi đang sống cùng bạn bè.
  • '住む': Tập trung vào nơi cư trú hoặc địa điểm sống.
    • 彼は海外に住むことを決めた。
      (Kare wa kaigai ni sumu koto o kimeta.)
      => Anh ấy quyết định sống ở nước ngoài.
  • '生きる': Nói về sự sống tồn tại, cảm giác về cuộc sống hoặc ý nghĩa của việc sống.
    • 彼女は希望を持って生きている。
      (Kanojo wa kibou o motte ikite iru.)
      => Cô ấy sống với hy vọng.

​Xem thêm: Cách phân biệt và sử dụng hayai/hayaku va ooi/takusan

5. Những lưu ý khi sử dụng '暮らす', '住む' và '生きる'

Việc sử dụng chính xác các từ này không chỉ giúp bạn truyền tải đúng ý nghĩa mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người Nhật diễn đạt cảm xúc và quan điểm sống của họ. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng '暮らす', '住む' và '生きる':

  • '暮らす' (kurasu): Được sử dụng nhiều trong văn nói hơn so với văn viết, đặc biệt trong các câu chuyện hàng ngày. Nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về cảm nhận cá nhân hay mô tả cuộc sống của một người.
    • Ví dụ, khi một người bạn hỏi bạn cảm thấy thế nào khi sống ở Nhật Bản, bạn có thể trả lời:
      • 日本での暮らしは楽しいです。
        (Nihon de no kurashi wa tanoshii desu.)
        => Cuộc sống ở Nhật Bản rất vui.
    • Câu này thể hiện cảm nhận tích cực về cuộc sống tại Nhật Bản, không chỉ nói về việc sống mà còn nhấn mạnh đến cách bạn trải nghiệm cuộc sống.
  • '住む' (sumu): Là từ rất phổ biến trong các tình huống cần cung cấp thông tin về địa chỉ, địa điểm cụ thể. Ví dụ, khi điền thông tin trong các biểu mẫu hành chính, bạn thường sẽ gặp từ này.
    • Chẳng hạn, khi viết địa chỉ sinh sống trong hồ sơ cá nhân, bạn có thể viết:
      • 現住所: 東京都新宿区に住んでいます。
        (Genjūsho: Tōkyō-to Shinjuku-ku ni sunde imasu.)
        => Địa chỉ hiện tại: Tôi sống tại quận Shinjuku, Tokyo.
    • Từ này phù hợp để sử dụng trong văn bản chính thức, khi cần diễn đạt nơi cư trú một cách rõ ràng.
  • '生きる' (ikiru): Thường được dùng trong những câu mang tính triết lý hoặc khi nói về giá trị, ý nghĩa của sự sống. Ví dụ như trong các cuộc trò chuyện về mục tiêu cuộc sống, động lực, hoặc trong các bài phát biểu cảm hứng.
    • Ví dụ, khi chia sẻ về triết lý sống, bạn có thể nói:
      • 幸せに生きることが人生の目的です。
        (Shiawase ni ikiru koto ga jinsei no mokuteki desu.)
        => Mục tiêu của cuộc đời là sống hạnh phúc.
    • '生きる' ở đây không chỉ đơn thuần là tồn tại, mà còn nhấn mạnh đến việc sống có ý nghĩa và mục đích.

Nắm vững sự khác biệt giữa '暮らす', '住む' và '生きる' không khó, ngược lại, kiến thức này còn giúp bạn giao tiếp tiếng Nhật chính xác và tự tin hơn, đặc biệt khi cần mô tả về cuộc sống của mình hoặc người khác. Hãy luyện tập sử dụng chúng qua các ví dụ thực tế và áp dụng vào giao tiếp để trở nên thành thạo hơn nhé.

Chia sẻ: