Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Tất tần tật về số đếm trong Tiếng Nhật

Tất tần tật về số đếm trong Tiếng Nhật

Thứ 6, 19/07/2024

Administrator

84

Thứ 6, 19/07/2024

Administrator

84

Học số đếm trong tiếng Nhật là một nhu cầu thiết yếu cho bất kỳ ai muốn thành thạo ngôn ngữ này. Số đếm không chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện trong các tình huống mua sắm, học tập và công việc. Số đếm trong tiếng Nhật là một phần quan trọng và phức tạp của ngôn ngữ này, cần thiết cho việc giao tiếp hàng ngày và hiểu biết văn hóa. Hệ thống số đếm của tiếng Nhật gồm các số cơ bản, số lớn và các từ đếm cụ thể cho từng loại đối tượng. Hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi tìm hiểu thêm với thông tin dưới đây.

Tầm quan trọng của việc học số đếm trong quá trình chinh phục Tiếng Nhật

Học số đếm trong tiếng Nhật không chỉ là một phần cơ bản của việc học ngôn ngữ mà còn rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. 

Từ việc mua sắm, đếm thời gian, số nhà, đến việc học toán học và khoa học, số đếm đóng vai trò không thể thiếu. Việc nắm vững cách đọc và sử dụng số đếm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người Nhật và hiểu rõ hơn về văn hóa của họ.

Cách sử dụng số đếm trong Tiếng Nhật với các ngữ cảnh khác nhau

Trong tiếng Nhật, số đếm được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có các quy tắc đặc biệt phụ thuộc vào đối tượng mà bạn đang đếm. Ví dụ, cách đếm người sẽ khác so với cách đếm đồ vật, động vật, hoặc các đơn vị khác như sách, xe cộ, hay nhà cửa. Hiểu rõ các quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng số đếm một cách chính xác và hiệu quả.

Số đếm trong Tiếng Nhật
Cách sử dụng số đếm trong Tiếng Nhật với các ngữ cảnh khác nhau

Xem thêm: Tránh xa những lỗi sai khi học tiếng Nhật cơ bản mà bạn cần biết

Một số kiến thức liên quan đến số đếm trong tiếng Nhật

Số đếm trong tiếng Nhật được chia thành nhiều loại dựa trên đối tượng đếm và các hậu tố đi kèm. Có các số đếm cơ bản từ 1 đến 10, các số đếm lớn hơn như hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn, và các số đếm đặc biệt. Ngoài ra, còn có các cách đếm khác nhau dựa trên đối tượng như người, đồ vật nhỏ, động vật, và nhiều loại khác.

Số đếm cơ bản

Dưới đây là những thông tin về số đếm cơ bản do Nhật Ngữ Ohashi tổng hợp:

Số đếm từ 1 đến 10

Số đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Nhật là nền tảng cơ bản mà bạn cần phải nắm vững:

  • 1: いち (ichi)

  • 2: に (ni)

  • 3: さん (san)

  • 4: し / よん (shi/yon)

  • 5: ご (go)

  • 6: ろく (roku)

  • 7: しち / なな (shichi/nana)

  • 8: はち (hachi)

  • 9: きゅう / く (kyuu/ku)

  • 10: じゅう (juu)

Lưu ý rằng số 4 và số 7 có hai cách đọc, và bạn cần nhớ cả hai cách để sử dụng đúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Số đếm trong Tiếng Nhật
Số đếm cơ bản

Số đếm từ 11 đến 19

Số đếm từ 11 đến 19 được hình thành bằng cách thêm số từ 1 đến 9 vào sau じゅう (juu):

  • 11: じゅういち (juuichi)

  • 12: じゅうに (juuni)

  • 13: じゅうさん (juusan)

  • 14: じゅうし / じゅうよん (juushi/juuyon)

  • 15: じゅうご (juugo)

  • 16: じゅうろく (juuroku)

  • 17: じゅうしち / じゅうなな (juushichi/juunana)

  • 18: じゅうはち (juuhachi)

  • 19: じゅうきゅう / じゅうく (juukyuu/juuku)

Số đếm hàng chục, trăm, nghìn, và vạn trong tiếng Nhật

Số đếm trong tiếng Nhật có một hệ thống cấu trúc rõ ràng và nhất quán, đặc biệt khi đếm các đơn vị lớn hơn như hàng chục, trăm, nghìn, và vạn. Để hiểu cách đọc và sử dụng các số lớn này, chúng ta cần nắm vững cách kết hợp các số đếm cơ bản với các đơn vị lớn hơn.

Đơn vị hàng chục:

  • 20: にじゅう (nijuu)

  • 30: さんじゅう (sanjuu)

  • 40: よんじゅう (yonjuu)

  • 50: ごじゅう (gojuu)

  • 60: ろくじゅう (rokujuu)

  • 70: ななじゅう (nanajuu)

  • 80: はちじゅう (hachijuu)

  • 90: きゅうじゅう (kyuujuu)

Số đếm trong Tiếng Nhật
Số đếm hàng chục, trăm, nghìn, và vạn trong tiếng Nhật

Đơn vị hàng trăm:

  • 100: ひゃく (hyaku)

  • 200: にひゃく (nihyaku)

  • 300: さんびゃく (sanbyaku)

  • 400: よんひゃく (yonhyaku)

  • 500: ごひゃく (gohyaku)

  • 600: ろっぴゃく (roppyaku)

  • 700: ななひゃく (nanahyaku)

  • 800: はっぴゃく (happyaku)

  • 900: きゅうひゃく (kyuuhyaku)

Đơn vị hàng nghìn:

  • 1000: せん (sen)

  • 2000: にせん (nisen)

  • 3000: さんぜん (sanzen)

  • 4000: よんせん (yonsen)

  • 5000: ごせん (gosen)

  • 6000: ろくせん (rokusen)

  • 7000: ななせん (nanasen)

  • 8000: はっせん (hassen)

  • 9000: きゅうせん (kyuusen)

Đơn vị hàng vạn:

  • 10000: いちまん (ichiman)

  • 20000: にまん (niman)

  • 30000: さんまん (sanman)

  • 40000: よんまん (yonman)

  • 50000: ごまん (goman)

  • 60000: ろくまん (rokuman)

  • 70000: ななまん (nanaman)

  • 80000: はちまん (hachiman)

  • 90000: きゅうまん (kyuuman)

Các số đếm đặc biệt trong tiếng Nhật mà bạn cần biết

Dưới đây là các số đếm đặc biệt trong tiếng Nhật mà bạn cần lưu ý:

Số đếm trong Tiếng Nhật
Các số đếm đặc biệt trong tiếng Nhật mà bạn cần biết

Cách đọc số 0

Số 0 trong tiếng Nhật có hai cách đọc phổ biến:

  • ぜろ (zero)

  • れい (rei)

Tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực, bạn có thể sử dụng một trong hai cách đọc này. Ví dụ, trong toán học và khoa học, れい (rei) thường được sử dụng, trong khi ぜろ (zero) phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và các trường hợp khác.

Với các số đếm lớn

Khi đếm các số lớn hơn, bạn cần biết cách đọc các đơn vị lớn như triệu, tỷ, và nghìn tỷ:

  • Triệu: 百万 (ひゃくまん, hyaku-man)

  • Tỷ: 十億 (じゅうおく, juu-oku)

  • Nghìn tỷ: 一兆 (いっちょう, icchoo)

Các cách đếm khác nhau dựa trên đối tượng

Trong tiếng Nhật, việc sử dụng đúng các từ đếm này rất quan trọng vì mỗi loại đối tượng sẽ có một cách đếm riêng biệt. Dưới đây là các cách đếm phổ biến cho các đối tượng khác nhau:

Cách đếm người trong tiếng Nhật

Để đếm số người, bạn sử dụng hậu tố にん (nin), nhưng số lượng nhỏ thường có các cách đếm đặc biệt:

Số đếm trong Tiếng Nhật
Các cách đếm khác nhau dựa trên đối tượng
  • Cách đếm 1 người: ひとり (hitori)

  • Cách đếm 2 người: ふたり (futari)

  • Cách đếm 3 người: さんにん (sannin)

  • Cách đếm 4 người trở lên: ~にん (~nin)

Ví dụ: よにん (yonin) cho 4 người.

Xem thêm: Khóa học nhập môn + Online N5 dành cho mọi người

Cách đếm đồ vật nhỏ trong tiếng Nhật

Khi đếm các đồ vật nhỏ, bạn sử dụng hệ thống đếm cổ điển với các từ đếm đặc biệt:

  • 1 cái: ひとつ (hitotsu)

  • 2 cái: ふたつ (futatsu)

  • 3 cái: みっつ (mittsu)

  • 4 cái: よっつ (yottsu)

  • 5 cái: いつつ (itsutsu)

  • 6 cái: むっつ (muttsu)

  • 7 cái: ななつ (nanatsu)

  • 8 cái: やっつ (yattsu)

  • 9 cái: ここのつ (kokonotsu)

  • 10 cái: とお (too) là trường hợp đặc biệt không có tsu

Bài viết này đã điểm qua một số thông tin về số đếm trong Tiếng Nhật mà Nhật Ngữ Ohashi đã tổng hợp. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Nhật. Nếu bạn có mong muốn được học tiếng Nhật một cách bài bản theo lộ trình, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0849 89 29 39 để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp.

Chia sẻ: