Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Nắm chắc quy tắc biến âm trong tiếng Nhật trong lòng bàn tay

Nắm chắc quy tắc biến âm trong tiếng Nhật trong lòng bàn tay

Thứ 3, 13/08/2024

Administrator

45

Thứ 3, 13/08/2024

Administrator

45

Quy tắc biến âm trong tiếng Nhật - chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp lưu loát. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao cùng một từ, khi thay đổi một chút lại trở nên dễ phát âm hơn? Hãy thử ví dụ với từ "chinkin" (賃金). Cảm giác thế nào khi bạn đọc nó? Và khi thay đổi thành "chingin" thì sao? Sự khác biệt ấy chính là phép màu của biến âm. Cùng Nhật Ngữ Ohashi khám phá sâu hơn về quy tắc này, đặc biệt hữu ích cho những ai đang ấp ủ giấc mơ du học Nhật Bản.

Tại sao lại có quy tắc biến âm trong tiếng Nhật?

Biến âm trong tiếng Nhật, hay còn gọi là âm đục, là sự thay đổi âm tiết của một số chữ cái khi kết hợp với các chữ cái khác trong một từ. Cụ thể, các chữ cái thuộc hàng "k", "s", "h", và "t" khi gặp một số điều kiện nhất định sẽ biến đổi thành âm khác. Ví dụ, chữ "k" sẽ biến thành "g", "s" thành "z", "t" thành "d". Riêng chữ "h" có hai dạng biến âm, đó là "b" (khi thêm dấu tròn - maru) và "p" (khi thêm dấu chấm - tenten).

Mục đích chính của biến âm là giúp cho ngôn ngữ trở nên mềm mại, dễ nghe và tránh sự cứng nhắc khi phát âm. Khi các âm được kết hợp với nhau, biến âm giúp làm giảm sự ma sát giữa các cơ quan phát âm, tạo ra âm thanh liền mạch và tự nhiên hơn. Ngoài ra, biến âm còn giúp phân biệt nghĩa của các từ, tránh nhầm lẫn.

Để bạn hình dung rõ hơn về cách biến âm diễn ra, hãy cùng xem một số ví dụ sau:

  • みぎ (migi): Nghĩa là "bên phải". 

  • 手 (te) + 紙 (kami) = てがみ (tegami): Từ "kami" (giấy) khi ghép với "te" (tay) sẽ biến đổi thành "tegami" (lá thư). Chữ "ka" ở "kami" chuyển thành "ga".

  • 脱 (datsu) + 出 (shutsu) = だっふつ (dasshutsu): Trong trường hợp này, chữ "tsu" ở "datsu" và "shutsu" được lặp lại để tạo thành âm "tsu" kéo dài, mang ý nghĩa "thoát ra".

  • 近頃 (chikagoro): Từ này ghép từ "chika" (gần) và "koro" (dạo). Khi kết hợp, "koro" chuyển thành "goro" và cả từ mang nghĩa "dạo này".

  • 賃金 (chingin): Từ "chin" (tiền công) và "kin" (tiền) kết hợp thành "chingin". Chữ "kin" chuyển thành "gin".

  • 順風満帆 (jumpuumampa): Đây là một thành ngữ có nghĩa "thuận buồm xuôi gió". Các chữ cái trong thành ngữ này đều trải qua quá trình biến âm để tạo thành một âm tiết liền mạch.

Quy tắc biến âm trong tiếng Nhật

Hiểu rõ các quy tắc biến âm trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn phát âm chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy cùng khám phá những quy tắc biến âm cơ bản nhé!

Quy tắc biến âm trong tiếng Nhật
Quy tắc biến âm trong tiếng Nhật

Biến âm của hàng "ha"

Hàng "ha" (は, ひ, ふ, へ, ほ) là một trong những hàng chữ cái quan trọng trong bảng chữ cái Hiragana của tiếng Nhật. Khi thêm dấu đặc biệt vào, các chữ cái trong hàng "ha" thường chuyển sang hàng "ba" (ば, び, ぶ, べ, ぼ). Sự chuyển đổi này được gọi là biến âm, và âm "ba" được coi là âm đục tương ứng với âm thanh sắc nét của hàng "ha".

Ví dụ: "はな" (hana) -> "ばな" (bana).

Biến âm của hàng "ka"

Khi kết hợp với các âm khác trong một từ hoặc câu, các chữ cái trong hàng "ka" (か, き, く, け, こ) thường chuyển sang hàng "ga" (が, ぎ, ぐ, ご). Sự chuyển đổi này được gọi là biến âm, và âm "ga" được coi là âm đục tương ứng với âm thanh sắc nét của hàng "ka".

Xem thêm: Các khóa học offline tiếng Nhật hiệu quả theo từng trình độ

Biến âm của hàng "ha" khi theo sau "tsu"

Khi chữ "tsu" (つ) đứng trước một chữ cái thuộc hàng "ha" (は, ひ, ふ, へ, ほ), chữ "tsu" sẽ được phát âm kéo dài và chữ "ha" sẽ chuyển thành "pa". 

Ví dụ: 活発 (katsuhatsu - hoạt bát): "hatsu" ở đây được tạo thành từ "tsu" và "hatsu", trong đó "tsu" được phát âm kéo dài và "ha" chuyển thành "pa".

Quy tắc biến âm trong tiếng Nhật
Quy tắc biến âm trong tiếng Nhật

Biến âm của hàng "sa"

Hàng "sa" (さ, し, す, せ, そ) có một quy tắc biến âm đặc biệt so với các hàng khác. Khi kết hợp với các âm khác trong một từ, các chữ cái trong hàng "sa" thường chuyển thành các âm đục tương ứng. 

Quy tắc về âm "n" (ん)

Như đã đề cập ở trên, chữ "n" (ん) khi đứng trước các âm ghép hàng "pa", "ba", "ma" sẽ được đọc là "m". 

Ví dụ: 日本橋 (nihombashi - cầu Nihonbashi): "bashi" ở đây được tạo thành từ "ba" và "shi", trong đó "n" trước "ba" chuyển thành "m".

Biến âm của hàng "ha" khi đi sau "n"

Tương tự như hàng "ka", khi chữ "n" (ん) đứng trước một chữ cái thuộc hàng "ha" (は, ひ, ふ, へ, ほ), chữ "ha" thường chuyển thành "pa" hoặc "ba". Đồng thời, chữ "n" sẽ chuyển thành "m". 

Ví dụ: 根本 (konpon - căn bản): "pon" ở đây được tạo thành từ "n" và "hon", trong đó "n" chuyển thành "m" và "ho" chuyển thành "po".

Biến âm của hàng "ka" khi đi sau "n"

Khi chữ "n" (ん) đứng trước một chữ cái thuộc hàng "ka" (か, き, く, け, こ), chữ "ka" thường chuyển thành "ga". Điều này thường xảy ra trong các số đếm. 

Ví dụ: 三階 (sankai - tầng ba): "kai" ở đây được tạo thành từ "ka" và "i", trong đó "ka" chuyển thành "ga" khi đứng sau "n".

Quy tắc biến âm trong tiếng Nhật
Quy tắc biến âm trong tiếng Nhật

Xem thêm: Bỏ túi ngay Những câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng khi đi du lịch

Quy tắc biến âm trong tiếng Nhật chỉ là một trong những bí mật thú vị của tiếng Nhật. Ngôn ngữ này còn ẩn chứa rất nhiều điều kỳ diệu khác đang chờ bạn khám phá. Bạn có muốn giao tiếp trôi chảy với người Nhật bản xứ? Bạn có muốn khám phá văn hóa Nhật Bản sâu sắc hơn? Nhật Ngữ Ohashi sẽ là cầu nối giúp bạn thực hiện những ước mơ đó. Hãy đến với chúng tôi để mở ra một chương mới trong hành trình học tiếng Nhật của mình. Nhấc máy lên và liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0849 89 29 39 nhé!

 

Chia sẻ: