Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Phó từ trong tiếng Nhật: Khám phá thế giới sắc thái ngôn ngữ

Phó từ trong tiếng Nhật: Khám phá thế giới sắc thái ngôn ngữ

Thứ 3, 06/08/2024

Administrator

36

Thứ 3, 06/08/2024

Administrator

36

Để giao tiếp tiếng Nhật một cách lưu loát và tự nhiên, việc nắm vững phó từ là điều vô cùng cần thiết. Phó từ trong tiếng Nhật giúp chúng ta diễn tả sắc thái ngôn ngữ một cách chính xác, làm cho câu nói trở nên phong phú và đa dạng hơn. Bài viết này, Nhật Ngữ Ohashi sẽ chia sẻ cho bạn những thông tin thú vị liên quan đến phó từ trong tiếng Nhật nhé!

Phó từ trong tiếng Nhật: Có gì thú vị?

Phó từ trong tiếng Nhật là gì?

Phó từ trong tiếng Nhật là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc thậm chí cả câu. Chúng cung cấp thêm thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích,... của hành động hoặc tính chất được diễn tả.

Phó từ trong tiếng Nhật
Phó từ trong tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, phó từ cơ bản có thể phân loại thành các nhóm mô tả về căng thẳng, trạng thái, mức độ và hình thức. Ngoài ra, phó từ cũng được sử dụng để giới thiệu một phán đoán, tuyên bố hoặc ý kiến, tạo nên sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý nghĩa trong câu.

Phó từ trong tiếng Nhật đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc làm cho câu nói của chúng ta trở nên sinh động và đầy đủ ý nghĩa. Chúng ta có thể hình dung phó từ như những "người bạn đồng hành" của động từ, tính từ, giúp bổ sung thêm thông tin chi tiết về hành động, tính chất được diễn tả.

Tại sao phó từ trong tiếng Nhật lại quan trọng?

  • Làm cho câu nói sinh động hơn: Phó từ không chỉ làm cho câu nói sinh động hơn mà còn giúp chúng ta diễn tả chính xác hơn những gì mình muốn truyền đạt, từ đó tránh được sự đơn điệu và nhàm chán.

  • Làm rõ ý nghĩa câu: Nhờ có phó từ, người nghe hoặc người đọc có thể hiểu rõ hơn về hành động hoặc tính chất được đề cập đến trong câu. 

Phó từ trong tiếng Nhật
Tại sao phó từ trong tiếng Nhật lại quan trọng?

 

  • Tạo sắc thái cho câu nói: Phó từ cũng giúp chúng ta tạo ra các sắc thái khác nhau trong ngôn ngữ, như sự nhấn mạnh, nghi vấn, hay thể hiện thái độ của người nói.

  • Làm cho câu nói trở nên tự nhiên và gần gũi: Khi sử dụng phó từ một cách hợp lý, câu nói của chúng ta sẽ trở nên tự nhiên và gần gũi hơn với người nghe, giúp cho thông điệp được truyền đạt một cách mượt mà và dễ hiểu như ngôn ngữ tự nhiên của người bản xứ.

Xem thêm: Lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu – chuẩn xác cụ thể

Phân loại phó từ trong tiếng Nhật

Phó từ chỉ mức độ

Chức năng cơ bản của phó từ chỉ mức độ là làm rõ tần suất, mức độ, khả năng,... xảy ra của hành động khi kết hợp với động từ. Ngoài ra, trong một số trường hợp, phó từ chỉ mức độ cũng có thể kết hợp với tính từ để làm rõ tính chất của sự vật. Loại phó từ này cũng có thể mở rộng ý nghĩa cho bổ ngữ danh từ.

Phó từ định lượng

Loại phó từ này được sử dụng để biểu thị số lượng của người hoặc vật,... và phải liên quan đến hành động của câu. Các phó từ định lượng phổ biến bao gồm: "たくさん", "いっぱい", "たっぷり", "どっさり".

Ngoài các phó từ định lượng đã nêu, một số trường hợp của các phó từ khác cũng được sử dụng trong vai trò của phó từ định lượng, và ý nghĩa bổ sung của chúng phụ thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng.

Ví dụ: "だいぶ(ん)", "ずいぶん", "相当", "かなり", "少し", "ちょっと", "少々", "じゅうぶん", "よく".

Phó từ trong tiếng Nhật
Tại sao phó từ trong tiếng Nhật lại quan trọng?

Phó từ chỉ sự mô tả

Loại phó từ này là phó từ mô tả cách thức giúp người đọc hình dung được cách hành động diễn ra. Có các từ như "ゆっくり" (thong thả), "すっかり" (hoàn thiện) trong danh sách này.

Phó từ tiếng Nhật chỉ sự chỉ định

Những phó từ biểu thị sự chỉ định phổ biến như sau:

- こう : được dùng để chỉ định hoặc mô tả cách làm một cách cụ thể, thường được dịch là "như vầy", "như thế này". Ví dụ: "こう言う" (nói như vầy), "こうする" (làm như thế này).

- そう : được sử dụng để chỉ định hoặc mô tả cách thức, tình huống, thường được dịch là "như vậy", "như thế". Ví dụ: "そうだ" (đúng vậy), "そうする" (làm như vậy).

- そうしましょう : là một cách lịch sự để đề xuất một hành động, thường dùng để mời hoặc đề nghị làm một việc gì đó theo cách mà người khác đã nêu. Được dịch là "hãy làm như vậy đi". Ví dụ: "そうしましょうか" (Hãy làm như vậy nhé?).

Phó từ chỉ quan hệ thời gian

Một số phó từ phổ biến chỉ về thời gian bao gồm:

- さいきん : "gần đây"

- あさ : "buổi sáng"

- よく : "thường xuyên"

Những từ này, bao gồm cả さいきん và あさ, ban đầu là danh từ nhưng được sử dụng như phó từ để chỉ đến thời gian, ngày trong tuần hoặc mùa vụ.

Bạn mơ ước chinh phục kỳ thi JLPT? Muốn giao tiếp tiếng Nhật trôi chảy? Hãy đến với Nhật Ngữ Ohashi. Với chương trình học được thiết kế khoa học, phù hợp với từng trình độ, Ohashi đã giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu của mình.

Phó từ trong tiếng Nhật
Học phó từ trong tiếng Nhật 

Nhật Ngữ Ohashi - nơi kiến tạo tương lai của bạn. Với đội ngũ giáo viên 100% đạt chứng chỉ N1-N2, Ohashi cam kết mang đến cho bạn những kiến thức chuẩn xác và phương pháp học tập hiệu quả nhất. Hãy để Ohashi đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Nhật!

Đừng bỏ lỡ cơ hội học tiếng Nhật chất lượng cao cùng Nhật Ngữ Ohashi. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học phù hợp.

Xem thêm: Học tiếng Nhật online: Đơn giản và hiệu quả

Phó từ trong tiếng Nhật là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Nhật. Để nâng cao khả năng giao tiếp, bạn nên dành thời gian học tập và luyện tập sử dụng phó từ thường xuyên. Hãy bắt đầu bằng việc học thuộc một số phó từ cơ bản và thử áp dụng chúng vào các câu nói hàng ngày của bạn.

 

Chia sẻ: