Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Phân biệt kono sono ano thế nào? Sử dụng và phân biệt kono (この), sono (その) ano (あの) cùng Nhật Ngữ Ohashi

Phân biệt kono sono ano thế nào? Sử dụng và phân biệt kono (この), sono (その) ano (あの) cùng Nhật Ngữ Ohashi

Thứ 3, 27/08/2024

Administrator

885

Thứ 3, 27/08/2024

Administrator

885

Trong tiếng Nhật, từ chỉ định kono (この), sono (その) và ano (あの) đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ định người, vật, hoặc sự việc. Vì thế, đây là nội dung mà chúng ta được học từ cấp độ Sơ cấp. Dù xuất hiện khá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày nhưng không phải ai cũng dễ dàng nắm bắt cách sử dụng đúng của chúng. Phân biệt kono sono ano là bước cần thiết giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn khi học tiếng Nhật. Chuẩn bị giấy và bút để ghi chép lại kiến thức quan trọng này ngay nhé!

phan-biet-kono-sono-ano
Phân biệt kono sono ano - Các từ chỉ định cơ bản trong tiếng Nhật

1. Kono (この) – Định nghĩa và cách sử dụng

Kono là từ chỉ định đứng trước danh từ, mang nghĩa "này" trong tiếng Việt. Kono được dùng khi người nói chỉ vào một vật hoặc sự vật ở gần họ. Điểm đặc biệt của kono là nó luôn phải đi kèm với một danh từ.

Ví dụ:

  • この本は面白いです。
    (Kono hon wa omoshiroi desu)
    "Cuốn sách này rất thú vị."

Trong ví dụ trên, kono được dùng để chỉ định "cuốn sách" gần người nói, làm rõ rằng người nói đang nhắc tới cuốn sách gần mình.

Xem thêm: Cách nói mong muốn của bản thân – Tìm hiểu khác biệt giữa Tai và Hoshii

2. Sono (その) – Định nghĩa và cách sử dụng

Sono cũng là từ chỉ định, nhưng được dùng khi người nói đang nhắc tới một sự vật gần người nghe hoặc đã được cả hai bên biết đến từ trước. Sono mang nghĩa "đó", và giống như kono, sono luôn đi kèm danh từ.

Ví dụ:

  • その映画はもう見ましたか?
    (Sono eiga wa mou mimashita ka?)
    "Bạn đã xem bộ phim đó chưa?"

Ở đây, người nói đang chỉ về một bộ phim mà cả hai đã biết trước, nên sử dụng sono để làm rõ đối tượng. Vì thế, nó khác với kono và ano, ghi chép lại nhé, việc này giúp phân biệt kono sono ano dễ dàng hơn đấy!

3. Ano (あの) – Định nghĩa và cách sử dụng

Ano dùng để chỉ sự vật, người hay địa điểm xa cả người nói lẫn người nghe. Trong tiếng Việt, nó có thể được hiểu là "kia". Ano cũng giống như kono và sono, luôn phải đứng trước danh từ.

Ví dụ: 

  • あの店は人気があります。

​(Ano mise wa ninki ga arimasu.)

"Cửa hàng kia rất nổi tiếng."

Trong ví dụ này, ano được dùng để chỉ cửa hàng mà cả người nói lẫn người nghe đều biết là xa họ.

4. Cách phân biệt kono sono ano trong tiếng Nhật

Việc phân biệt kono sono ano trở nên dễ dàng hơn khi bạn nhớ kỹ vị trí của người nói và người nghe đối với sự vật được nhắc đến. Cụ thể:

  • Kono: Dùng khi sự vật ở gần người nói.
  • Sono: Dùng khi sự vật ở gần người nghe hoặc đã được nhắc tới trước đó.
  • Ano: Dùng khi sự vật ở xa cả người nói lẫn người nghe.

Một mẹo nhỏ để ghi nhớ cách dùng của chúng là hãy tưởng tượng vị trí của các đối tượng mà bạn muốn nhắc đến. Khi đó, bạn sẽ nhanh chóng chọn từ chỉ định phù hợp hơn.

phan-biet-kono-sono-ano
Sau kono, sono hay ano phải có danh từ

5. Cách sử dụng kono, sono, ano trong hội thoại thực tế

Trong thực tế, những từ chỉ định này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để làm rõ đối tượng mà người nói và người nghe đang đề cập đến. Hãy cùng xem qua một đoạn hội thoại mẫu:

Ví dụ trong hội thoại:

  • A: その本は誰のですか?
    (Sono hon wa dare no desu ka?)
    "Cuốn sách đó là của ai vậy?"
  • B: あの本は私のです。
    (Ano hon wa watashi no desu)
    "Cuốn sách kia là của tôi."

Qua đoạn hội thoại trên, bạn có thể thấy sự linh hoạt trong việc sử dụng sono và ano để chỉ định rõ cuốn sách mà hai người đang nói đến.

Xem thêm: Tài liệu học tiếng Nhật sơ cấp 1

6. Lưu ý khi sử dụng kono, sono, ano

Khi sử dụng các từ chỉ định này, có một số điểm cần lưu ý:

  • Không dùng các từ này một mình mà phải đi kèm với danh từ.
  • Hãy cẩn thận với ngữ cảnh và vị trí của người nói và người nghe để sử dụng chính xác hơn.
  • Trong trường hợp bạn không chắc chắn, hãy thử dùng câu hỏi để xác nhận vị trí của sự vật trước khi lựa chọn từ chỉ định.
phan-biet-kono-sono-ano
Kono, sono, anoo, sono, ano thường dùng trong giao tiếp rất nhiều

Việc phân biệt kono sono ano không quá khó nếu bạn hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từng từ. Thông qua việc luyện tập và áp dụng vào các tình huống thực tế, bạn sẽ dần sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Nhật. Nếu bạn muốn học thêm về các điểm ngữ pháp khác hoặc cần tìm hiểu sâu hơn về tiếng Nhật, đừng ngần ngại tham gia các khóa học tại Nhật Ngữ Ohashi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!

Chia sẻ: