Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Phân biệt あげます もらいます くれます chưa bao giờ dễ đến thế!

Phân biệt あげます もらいます くれます chưa bao giờ dễ đến thế!

Thứ 7, 24/08/2024

Administrator

1464

Thứ 7, 24/08/2024

Administrator

1464

Trong tiếng Nhật, ba động từ あげます (agemasu), もらいます (moraimasu), và くれます (kuremasu) thường gây nhầm lẫn cho người học bởi cách sử dụng liên quan đến việc trao đổi quà hoặc sự vật giữa các chủ thể khác nhau. Tuy nhiên, hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của chúng sẽ giúp bạn tránh các lỗi sai khi giao tiếp. Hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi khám phá cách phân biệt あげます もらいます くれますmột cách dễ hiểu và hiệu quả nhất bạn học nhé!

あげます (agemasu) – Tặng, đưa

あげます có nghĩa là tặng hoặc đưa một thứ gì đó từ bản thân mình cho người khác. Động từ này thể hiện hành động cho, mà người cho là chủ thể và người nhận là đối tượng. Một điểm cần nhớ là trong ngữ cảnh sử dụng あげます, người cho phải là bản thân người nói hoặc người thân của người nói.

phan-biet-あげます-もらいます-くれます
Phân biệt あげます もらいます くれますcùng Nhật Ngữ Ohashi!

Ví dụ:

  • 私は彼女にプレゼントをあげました。
    (Watashi wa kanojo ni purezento o agemashita.)
    Tôi đã tặng quà cho cô ấy.

Trong ví dụ này, "tôi" là chủ thể cho, và "cô ấy" là người nhận quà. あげます luôn dùng khi bạn là người cho đi một thứ gì đó cho người khác.

Cách dùng khác của あげます:

  • 差し上げます (sashiagemasu): Hình thức lịch sự hơn của あげます, thường dùng khi tặng quà cho người có địa vị cao hơn hoặc trong tình huống trang trọng.

もらいます (moraimasu) – Nhận

Ngược lại với あげます, もらいます có nghĩa là nhận một thứ gì đó từ người khác. Động từ này nhấn mạnh vào người nhận là chủ thể, và hành động nhận là từ một người hoặc một đối tượng khác. Khi sử dụng もらいます, chủ thể người nhận thường là "tôi" hoặc ai đó gần gũi với người nói.

Ví dụ:

  • 私は友達からプレゼントをもらいました。
    (Watashi wa tomodachi kara purezento o moraimashita.)
    Tôi đã nhận quà từ bạn của mình.

Trong câu này, "tôi" là người nhận quà và "bạn" là người cho. もらいます được sử dụng để thể hiện hành động nhận từ một đối tượng khác.

Lưu ý khi sử dụng もらいます:

  • Khi muốn diễn tả việc nhận từ một người có địa vị cao hơn, bạn có thể sử dụng cụm từ いただきます (itadakimasu), đây là cách nói lịch sự hơn của もらいます.

​Xem thêm: Khóa học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu 

くれます (kuremasu) – Đưa cho (người nói hoặc người thân của người nói)

くれます có nghĩa là một ai đó đưa một thứ gì đó cho người nói hoặc người thân của người nói. Động từ này nhấn mạnh vào việc chủ thể cho là người khác, và người nhận là bản thân người nói hoặc ai đó liên quan đến người nói.

Ví dụ:

  • 彼女は私にプレゼントをくれました。
    (Kanojo wa watashi ni purezento o kuremashita.)
    Cô ấy đã tặng quà cho tôi.

Trong ví dụ này, "cô ấy" là người cho và "tôi" là người nhận. くれます chỉ được dùng khi người nhận là người nói hoặc một người thân thiết với người nói.

Cách sử dụng trong ngữ cảnh của 3 động từ này rất khác nhau đúng không? Điều đó cũng là điểm quan trọng nhất giúp phân biệt あげます もらいます くれます trong tiếng Nhật.

Điểm cần chú ý với くれます:

  • Để lịch sự hơn, bạn có thể sử dụng cụm từ くださいます (kudasaimasu), thường dùng trong tình huống trang trọng hơn, khi người cho có địa vị cao hơn.

Phân biệt あげます もらいます くれます – Cách áp dụng đơn giản

Để dễ dàng phân biệt あげます もらいます くれます, bạn chỉ cần nhớ các quy tắc cơ bản sau:

  1. あげます: Dùng khi bạn là người cho, tặng một vật gì đó cho người khác.
  2. もらいます: Dùng khi bạn là người nhận, nhận một vật từ người khác.
  3. くれます: Dùng khi ai đó tặng hoặc cho bạn (người nói) hoặc người thân của bạn một vật gì đó.

Các ví dụ thực tế để phân biệt rõ hơn:

あげます (Tặng, đưa cho người khác) – nắm rõ để phân biệt あげます もらいます くれます

  • 私は彼に本をあげます。
    (Watashi wa kare ni hon o agemasu.)
    Tôi đưa cho anh ấy một cuốn sách.
  • 母は友達にケーキをあげました。
    (Haha wa tomodachi ni kēki o agemashita.)
    Mẹ tôi đã tặng bánh cho bạn.

​Xem thêm: Các app học tiếng Nhật miễn phí giúp nâng cao trình độ tiếng Nhật của bạn

もらいます (Nhận từ người khác):

  • 私は先生から辞書をもらいました。
    (Watashi wa sensei kara jisho o moraimashita.)
    Tôi đã nhận được một cuốn từ điển từ thầy giáo.
  • 私たちは両親から新しい車をもらいました。
    (Watashitachi wa ryōshin kara atarashii kuruma o moraimashita.)
    Chúng tôi đã nhận được một chiếc xe mới từ bố mẹ.
phan-biet-あげます-もらいます-くれます
Bằng cách đặt nhiều ví dụ, bạn sẽ dễ dàng phân biệt 3 mẫu câu này

くれます (Ai đó cho người nói hoặc người thân của người nói):

  • 彼は私に花をくれました。
    (Kare wa watashi ni hana o kuremashita.)
    Anh ấy đã tặng tôi một bó hoa.
  • 友達は私の娘におもちゃをくれました。
    (Tomodachi wa watashi no musume ni omocha o kuremashita.)
    Bạn của tôi đã tặng con gái tôi một món đồ chơi.

Việc phân biệt あげます もらいますくれますtrong tiếng Nhật là một phần quan trọng giúp người học hiểu rõ hơn về cách trao đổi, cho nhận trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn nắm vững các quy tắc sử dụng của ba động từ này, bạn sẽ cảm thấy việc học tiếng Nhật trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy thử áp dụng chúng vào thực tế để thấy được sự khác biệt và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu thêm, hãy tham gia ngay các lớp học tiếng Nhật của Nhật Ngữ Ohashi, nơi cung cấp lộ trình học tiếng Nhật bài bản và phù hợp cho mọi đối tượng, liên hệ Hotline 0849 89 29 39 để được hỗ trợ nhanh nhất!

Chia sẻ: