Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Tổng hợp 5+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N1 thường gặp nhất: Cách dùng và ví dụ minh họa

Tổng hợp 5+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N1 thường gặp nhất: Cách dùng và ví dụ minh họa

Thứ 6, 26/07/2024

Administrator

60

Thứ 6, 26/07/2024

Administrator

60

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi JLPT N1 và muốn nắm vững các cấu trúc ngữ pháp quan trọng? Bài viết này Nhật Ngữ Ohashi sẽ giúp bạn tổng hợp 10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N1 thường gặp nhất, cung cấp cách dùng chi tiết cùng ví dụ minh họa cụ thể. Qua đó, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về ngữ pháp N1, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của mình trong cả việc học tập và giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá và làm chủ những cấu trúc ngữ pháp quan trọng này!

Những điều cần biết trước khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Nhật N1

Trước tiên, hãy đảm bảo bạn đã nắm vững nền tảng ngữ pháp cơ bản của các cấp độ trước đó, như N5, N4, và N3, vì ngữ pháp N1 thường xây dựng dựa trên kiến thức từ những cấp độ này. Tiếp theo, chuẩn bị cho một lượng kiến thức lớn và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp bằng cách chọn tài liệu học tập chất lượng, chẳng hạn như sách giáo trình chuyên biệt cho N1 và tài nguyên trực tuyến. 

ngữ pháp tiếng Nhật N1
Những điều cần biết trước khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Nhật N1

Việc lập kế hoạch học tập rõ ràng và phân bổ thời gian hợp lý cũng rất quan trọng. Bạn nên tạo ra một lịch học cụ thể và dành thời gian đều đặn cho việc học và ôn tập. Hãy chú ý đến cách sử dụng ngữ pháp trong các ngữ cảnh khác nhau, bởi vì nhiều cấu trúc có thể có ý nghĩa khác nhau tùy vào tình huống. 

Đọc các văn bản phức tạp và thực hành qua các bài tập mẫu sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn và áp dụng ngữ pháp một cách chính xác. Đừng quên thực hành nghe và nói thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế.

Cuối cùng, hãy giữ sự kiên nhẫn và động lực trong suốt quá trình học. Ngữ pháp N1 có thể là thách thức lớn, nhưng với sự chuẩn bị tốt và nỗ lực liên tục, bạn sẽ có thể đạt được mục tiêu của mình và nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của mình lên một tầm cao mới.

Xem thêm: Lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu – chuẩn xác cụ thể

Bỏ túi 5 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N1 hay dùng nhất: Từ cơ bản đến nâng cao

Dưới đây là 5 cấu trúc ngữ pháp thường gặp và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật N1, cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung hơn:

Ngữ pháp ごとく và ごとし: Mang ý nghĩa "như là."

Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để biểu thị sự tương tự hoặc ví von, với nghĩa là "như là" hoặc "giống như."

Cách dùng:

- N + ごとき + N: Dùng để mô tả một sự vật, hiện tượng nào đó giống như một hình mẫu hoặc ví dụ cụ thể.

- N + ごとく + V/Aな/Câu: Dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái tương tự như một hình mẫu hoặc ví dụ.

- N + のごとし: Được sử dụng để mô tả sự tương đồng hoặc hình ảnh giống như một điều cụ thể.

Ví dụ:

  • ごとき: 彼の力は神話に登場する英雄ごときものだ。  

(Sức mạnh của anh ấy giống như những anh hùng trong truyền thuyết.)

  • ごとく:彼の話し方は詩のように美しいごとく、聞く人を魅了した。     

(Cách anh ấy nói chuyện đẹp như thơ, khiến người nghe say mê.)

  • のごとし: その場面はまるで映画の一シーンのごとしだった。  

  (Cảnh đó giống như một cảnh trong phim.)

ngữ pháp tiếng Nhật N1
Ngữ pháp ごとく và ごとし: Mang ý nghĩa "như là."

Ngữ pháp: に至る (にいたる): Cho đến, đến cả

Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để chỉ việc đạt đến một mức độ, trạng thái, hoặc giai đoạn cụ thể. Nó có thể mang nghĩa "cho đến," "đến cả," hoặc "đạt đến" một điểm nào đó.

Cách dùng:

  • V + に至る: Để diễn tả việc đạt đến một điểm hoặc trạng thái cụ thể.

  • N + に至る: Để nói rằng một sự việc, hiện tượng hay tình trạng đã kéo dài hoặc đạt đến một mức độ nhất định.

Ví dụ:

  • この問題は解決するまでに数年かかり、最終的には国際的な協力に至った。
    (Vấn đề này đã mất vài năm để giải quyết và cuối cùng đã đạt đến sự hợp tác quốc tế.)

  • 彼の努力はプロフェッショナルなレベルに至るまでに至った。
    (Nỗ lực của anh ấy đã đạt đến mức độ chuyên nghiệp.)

ngữ pháp tiếng Nhật N1
Ngữ pháp: に至る (にいたる): Cho đến, đến cả

Ngữ pháp かというと・かといえば: Mang ý nghĩa "nếu nói về" hoặc "nếu phải nói đến"

Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra sự giải thích, điều kiện, hoặc so sánh liên quan đến một chủ đề cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa "nếu nói về" hoặc "nếu phải nói đến."

Cách dùng:

  • N + かというと: Được sử dụng khi muốn giải thích hoặc nêu rõ một điều gì đó liên quan đến một chủ đề cụ thể.

  • N + かといえば: Dùng để nêu ý kiến hoặc sự thật về một điều gì đó, thường kèm theo một sự so sánh hoặc bổ sung thông tin.

Ví dụ:

  • かというと: あの人はスポーツが好きかというと、実はあまり興味がない。
    (Nếu nói về việc người đó thích thể thao, thực ra anh ấy không mấy quan tâm.)

  • かといえば: この町は観光地かといえば、実際はあまり観光客が来ない。
    (Nếu phải nói đến việc thị trấn này là một điểm du lịch, thực tế thì không có nhiều khách du lịch đến.)

ngữ pháp tiếng Nhật N1
Ngữ pháp かというと・かといえば: Mang ý nghĩa "nếu nói về" hoặc "nếu phải nói đến"

Ngữ pháp をもって: Nghĩa là "bằng cách," "với," hoặc "vào thời điểm"

Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả phương thức, cách thức, hoặc thời điểm cụ thể khi thực hiện một hành động. Nó có thể có nghĩa là "bằng cách," "với," hoặc "vào thời điểm."

Cách dùng: N + をもって: Được dùng để chỉ phương tiện, phương pháp, hoặc thời điểm mà hành động xảy ra.

Ví dụ:

  • 方法や手段として: この問題は経験豊富な専門家をもって解決するべきだ。
    (Vấn đề này nên được giải quyết bằng cách sử dụng những chuyên gia giàu kinh nghiệm.)

  • 時間や期限として: このプロジェクトの締め切りは3月末をもって終了します。
    (Hạn chót cho dự án này sẽ kết thúc vào cuối tháng Ba.)

  • 目的や意図として: その試験は、学生の知識を測るをもって行われた。
    (Kỳ thi đó được tổ chức nhằm mục đích đo lường kiến thức của học sinh.)

ngữ pháp tiếng Nhật N1
Ngữ pháp をもって: Nghĩa là "bằng cách," "với," hoặc "vào thời điểm"

Ngữ pháp:(よ)うと・(よ)うが: Dù…thì cũng…

Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự không thay đổi hoặc không bị ảnh hưởng bởi một điều kiện hoặc tình huống cụ thể. Nó có nghĩa là "dù... thì cũng..." hoặc "dẫu cho... thì cũng..."

Cách dùng:

  • V(よう)と: Dùng sau động từ thể よう để diễn tả sự không thay đổi hoặc không bị ảnh hưởng bởi hành động hoặc tình huống cụ thể.

  • V(よ)うが: Dùng sau động từ thể よう để nhấn mạnh sự không thay đổi hoặc không bị ảnh hưởng bởi một điều kiện hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • (よ)うと: どんなに疲れていようと、仕事は必ず終わらせなければならない。
    (Dù có mệt mỏi đến đâu thì công việc cũng phải hoàn thành.)

  • (よ)うが: 雨が降ろうが、雪が降ろうが、試合は決行されます。
    (Dù có mưa hay tuyết, trận đấu vẫn sẽ được tổ chức.)

ngữ pháp tiếng Nhật N1
Ngữ pháp:(よ)うと・(よ)うが: Dù…thì cũng…

Xem thêm: Khóa học nhập môn + Online dành cho người mới bắt đầu

Trên đây là  5+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N1 thường gặp nhất. Nếu muốn đăng ký khóa học tiếng Nhật uy tín, chất lượng liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0849 89 29 39 để được tư vấn chi tiết. Hãy bắt đầu hành trình học tập của bạn ngay hôm nay và chinh phục thành công trong việc nắm vững kiến thức và kỹ năng tiếng Nhật cùng Nhật Ngữ Ohashi!

 

Chia sẻ: