Thứ 5, 26/09/2024
Administrator
156
Thứ 5, 26/09/2024
Administrator
156
Ngữ pháp tiếng Nhật cấp độ N3 là bước đệm quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Nhật, đặc biệt với những ai đang luyện thi JLPT. Một trong những điểm ngữ pháp thú vị mà bạn sẽ gặp ở cấp độ này là cấu trúc っぱなし. Cấu trúc này thường gây khó khăn cho người học vì cách sử dụng đặc biệt của nó. Vì thế, chúng ta sẽ cùng khám phá cách dùng ngữ pháp N3 っぱなし, hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng thông qua các ví dụ minh họa dễ hiểu trong bài viết này nhé!
Cấu trúc っぱなし (っぱなし) trong tiếng Nhật mang ý nghĩa để nguyên một trạng thái nào đó mà không thay đổi, tiếp tục duy trì mà không có sự can thiệp. Thường thì cấu trúc này biểu đạt sự không hài lòng, hoặc khi một hành động hay trạng thái bị bỏ dở dang mà người nói cảm thấy đó là điều không nên xảy ra.
Ví dụ, khi bạn nói "電気をつけっぱなし" (Denki wo tsukeっぱなし), nghĩa là đèn đã bật suốt mà không tắt. Câu này mang hàm ý phê phán vì việc để đèn sáng liên tục như vậy không cần thiết hoặc có thể gây lãng phí.
Công thức chung của ngữ pháp N3 っぱなし là: Vます (bỏ ます) + っぱなし
Trong đó:
Xem thêm: Học tiếng Nhật online 1 kèm 1 có thực sự hiệu quả?
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của ngữ pháp N3 っぱなし là khi hành động hoặc trạng thái được duy trì mà không có sự thay đổi hoặc kết thúc. Tình huống này có thể mang cảm giác tiêu cực khi nhấn mạnh sự lãng phí, bất cẩn, hoặc không đúng đắn.
Ví dụ:
Trong trường hợp này, っぱなし được dùng để chỉ một hành động bị bỏ dở, không hoàn thành mà người nói cảm thấy điều đó là không phù hợp hoặc không tốt.
Ví dụ:
っぱなし cũng có thể chỉ ra sự bất cẩn của ai đó trong việc thực hiện hành động nào đó mà không chịu trách nhiệm hoặc không suy nghĩ kỹ về hậu quả.
Ví dụ:
Khi học っぱなし, bạn sẽ thấy nó có phần tương đồng với một số cấu trúc ngữ pháp khác trong tiếng Nhật. Dưới đây là sự so sánh để bạn hiểu rõ hơn.
Cả っぱなし và まま đều diễn tả trạng thái kéo dài. Tuy nhiên, まま trung tính hơn và không mang nghĩa tiêu cực hay chỉ trích như っぱなし. っぱなし thường dùng khi có cảm giác bất tiện, lãng phí hoặc không hợp lý.
Ví dụ:
Nagara chỉ hành động diễn ra đồng thời, nhưng っぱなし lại mô tả việc một hành động bị bỏ ngỏ mà không hoàn thành, hoặc duy trì trong trạng thái không nên kéo dài.
Ví dụ:
音楽を聞きながら勉強します。
(Ongaku wo kiki nagara benkyou shimasu)
Tôi vừa học bài vừa nghe nhạc.
→ Đây là hành động diễn ra đồng thời, không có nghĩa phê phán.
Xem thêm: Khóa học tiếng Nhật chất lượng tại Nhật Ngữ Ohashi – Lựa chọn hàng đầu cho sinh viên
Khi sử dụng っぱなし, hãy lưu ý một số điều sau để tránh nhầm lẫn và sử dụng ngữ pháp một cách chính xác:
Ngữ pháp N3 っぱなし là một cấu trúc hữu ích và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách nắm vững cách sử dụng và thực hành qua các ví dụ thực tế, bạn sẽ dần dần sử dụng cấu trúc này một cách tự tin và hiệu quả. Đừng quên rằng việc học ngữ pháp cần sự kiên trì và luyện tập đều đặn bạn nhé!
Chia sẻ: