Thứ 6, 16/08/2024
Administrator
56
Thứ 6, 16/08/2024
Administrator
56
Ngữ pháp N3 là một trong những bước đệm quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Nhật. Trong đó, cấu trúc ngữ pháp "ものだ" (Monoda) không chỉ giúp người học nắm vững kiến thức cơ bản mà còn mở rộng khả năng biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này, Nhật Ngữ Ohashi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về ngữ pháp N3 Monoda, từ ý nghĩa, cách sử dụng đến các bài tập thực hành, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào thực tế.
Ngữ pháp N3 Monoda là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng ở trình độ N3 trong tiếng Nhật. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, từ bản chất sự việc, hồi tưởng về quá khứ, đến cảm thán, khuyên bảo, và chỉ trích. Sự linh hoạt trong cách sử dụng "ものだ" giúp người học có thể truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa một cách phong phú hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc "ものだ" có thể được sử dụng với các loại từ khác nhau như động từ, tính từ, và danh từ. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản:
Động từ thể từ điển + ものだ: Diễn tả bản chất hoặc sự thật phổ quát.
Động từ thể ta + ものだ: Diễn tả hồi tưởng về những việc đã xảy ra trong quá khứ.
Tính từ đuôi い/な + ものだ: Diễn tả cảm xúc, cảm thán về sự việc.
Động từ thể từ điển + ものだ: Diễn tả sự khuyên bảo nhẹ nhàng hoặc sự hối tiếc.
Xem thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Nhật khiến bạn ghi nhớ nhanh như chớp
Dưới đây là những cách sử dụng cơ bản của ngữ pháp N3 Monoda:
Cấu trúc "ものだ" có thể được sử dụng để mô tả một sự thật chung, quy tắc hoặc bản chất của sự vật, sự việc.
Ví dụ: "人生というのは短いものだ”。(Cuộc đời thì ngắn ngủi.)
Khi muốn nhắc đến những thói quen hoặc sự việc trong quá khứ, người Nhật thường sử dụng "ものだ".
Ví dụ: "子供の頃はよく川で遊んだものだ”。
(Hồi nhỏ, tôi thường chơi ở sông.)
"ものだ" cũng được dùng để thể hiện cảm xúc, sự ngạc nhiên hoặc cảm thán.
Ví dụ: “あんなに元気だった彼が病気になるなんて、信じられないものだ”。
(Thật không thể tin được rằng người lúc nào cũng khỏe mạnh như anh ấy lại bị bệnh.)
Khi muốn đưa ra lời khuyên một cách nhẹ nhàng hoặc bày tỏ sự hối tiếc, "ものだ" là một lựa chọn tốt.
Ví dụ: "人には親切にするものだ”。
(Con người nên đối xử tốt với nhau.)
Ngữ pháp "ものだ" không chỉ đơn giản là một cấu trúc câu mà còn giúp người học tiếng Nhật diễn đạt được những ý nghĩa sâu sắc hơn trong giao tiếp. Tùy vào ngữ cảnh mà người nói có thể bày tỏ cảm xúc, truyền đạt thông điệp một cách tinh tế và lịch sự. Đặc biệt, "ものだ" thường được dùng trong văn nói để tạo nên sự mềm mại, nhấn mạnh và cảm xúc trong câu nói.
Dưới đây là một số bài tập luyện tập ngữ pháp N3 "ものだ" (Monoda) để giúp bạn hiểu và sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo.
Hãy điền cấu trúc "ものだ" vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau:
子供の頃、父と一緒に釣りに行った________。
人は失敗から学ぶ________。
あの人が優しい________。
若い時は時間がたっぷりある________。
昔は毎日ジョギングをしていた________。
Chuyển các câu sau đây sang câu có chứa ngữ pháp "ものだ":
昔、よく母と料理を作った (Hồi xưa, tôi thường nấu ăn cùng mẹ).
彼の話し方は丁寧です (Cách nói chuyện của anh ấy rất lịch sự).
旅行に行くのが楽しみです (Tôi rất mong chờ đi du lịch).
人は愛を必要とします (Con người cần tình yêu).
私はよく祖母の家に遊びに行きました (Tôi thường đến nhà bà chơi).
Sử dụng cấu trúc "ものだ" để viết các câu hoàn chỉnh với các từ gợi ý sau:
時間が経つのは / 早い
子供の頃 / 夏休み / 川で泳ぐ
この店 / 人気 / ラーメン
年をとると / 健康が大切
過去のことを / 後悔しない
Dịch các câu sau đây sang tiếng Nhật, sử dụng ngữ pháp "ものだ":
Khi còn nhỏ, tôi thường thức khuya để xem phim hoạt hình.
Cuộc sống vốn dĩ không hề dễ dàng.
Thời gian trôi qua nhanh thật.
Bạn nên đối xử tốt với người khác.
Khi còn nhỏ, tôi thường đi bơi vào mùa hè.
Chọn câu đúng với ý nghĩa và cách sử dụng của "ものだ":
a) 彼は一生懸命に働いたものだ。
b) 彼は一生懸命に働いているものだ。
a) 日本の冬は寒いものだ。
b) 日本の冬は寒いものだろう。
a) 子供の頃、学校が嫌いだったものだ。
b) 子供の頃、学校が嫌いだったものではない。
a) 人は変わるものだ。
b) 人は変わらないものだ。
a) 試験に合格したとき、嬉しいものだ。
b) 試験に合格したとき、嬉しかったものだ。
Xem thêm: Hướng dẫn cách nắm chắc tiếng Nhật N3
Bài tập 1:
ものだ
ものだ
ものだ
ものだ
ものだ
Bài tập 2:
昔、よく母と料理を作ったものだ。
彼の話し方は丁寧なものだ。
旅行に行くのが楽しみなものだ。
人は愛を必要とするものだ。
私はよく祖母の家に遊びに行ったものだ。
Bài tập 3:
時間が経つのは早いものだ。
子供の頃、夏休みには川で泳いだものだ。
この店のラーメンは人気のものだ。
年をとると、健康が大切なものだ。
過去のことを後悔しないものだ。
Bài tập 4:
子供の頃、よくアニメを見るために夜更かしをしたものだ。
人生は元々簡単ではないものだ。
時間が経つのは早いものだ。
他人に親切にするものだ。
子供の頃、夏休みにはよく泳ぎに行ったものだ。
Bài tập 5:
a
a
a
a
b
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Nhật uy tín, Nhật Ngữ Ohashi là một lựa chọn tuyệt vời. Với phương châm giảng dạy hiện đại và hiệu quả, Nhật Ngữ Ohashi cam kết mang đến cho học viên những kiến thức vững chắc và kỹ năng giao tiếp tự tin. Trung tâm không chỉ có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, mà còn cung cấp nhiều khóa học đa dạng phù hợp với mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt, Nhật Ngữ Ohashi luôn chú trọng đến việc hỗ trợ học viên trong quá trình học tập và đảm bảo mỗi học viên đều đạt được mục tiêu của mình.
Xem thêm: Địa chỉ học tiếng Nhật uy tín tại Bình Dương
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích về ngữ pháp N3 Monoda. Hãy liên hệ với chúng tôi theo hotline: 0849 89 29 39 để được tư vấn về chương trình học tiếng Nhật.
Chia sẻ: