Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Khám phá cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như người bản xứ

Khám phá cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như người bản xứ

Thứ 7, 10/08/2024

Administrator

44

Thứ 7, 10/08/2024

Administrator

44

Nắm được cách phát âm tiếng Nhật chuẩn không chỉ giúp bạn nói tiếng Nhật một cách rõ ràng và tự nhiên mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp hiệu quả và hiểu sâu về văn hóa. Để đạt được điều này, bạn cần chú ý đến từng âm tiết, âm vị đặc biệt và quy tắc phát âm trong tiếng Nhật. Bài viết này của Nhật Ngữ Ohashi sẽ hướng dẫn bạn qua các yếu tố cơ bản của phát âm tiếng Nhật, từ âm vần, âm đặc biệt đến các kỹ thuật luyện tập.

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn: Đối với các nguyên âm

Nguyên âm là âm thanh trong ngôn ngữ mà thanh quản mở hoàn toàn, không tạo ra áp lực không khí tập trung ở bất kỳ điểm nào trong miệng. Trong tiếng Nhật, có năm nguyên âm cơ bản: あ (a), い (i), う (u), え (e), お (o). Mỗi âm có cách phát âm riêng và việc nắm rõ cách phát âm tiếng Nhật chuẩn với các nguyên âm giúp bạn nói tiếng Nhật tự nhiên hơn.

Với các nguyên âm a và i

あ (a): Phát âm giống như chữ "a" trong tiếng Việt nhưng có thể nhẹ hơn một chút.

Ví dụ: 

あさ (asa - buổi sáng) và あめ (ame - kẹo).

い (i): Phát âm gần giống như chữ "i" trong tiếng Việt, tương tự như trong từ "khi". 

Ví dụ: 

いぬ (inu - chó) và いち (ichi - số một).

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn
Với các nguyên âm a và i

Với các nguyên âm u, e và o

う (u): Khi phát âm, bạn có thể cảm nhận khẩu hình miệng giống chữ "u", nhưng âm phát ra lại gần giống như âm "ư" trong tiếng Việt. 

Ví dụ: 

うみ (umi - biển) và うし (ushi - bò).

え (e): Âm "え" có âm thanh gần giống như giữa chữ "e" và chữ "ê" trong tiếng Việt.

Ví dụ: 

えき (eki - ga tàu) và えんぴつ (enpitsu - bút chì).

お (o): Phát âm giống như chữ "o" trong tiếng Việt. 

Ví dụ: 

おはよう (ohayou - chào buổi sáng) và おんがく (ongaku - âm nhạc).

Xem thêm: Bỏ túi ngay Những câu giao tiếp tiếng Nhật dành cho người yêu du lịch 2024

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn: Đối với các trường âm

Trường âm là các nguyên âm được kéo dài, gấp đôi độ dài của các nguyên âm cơ bản [あ] [い] [う] [え] [お]. Khi phát âm trường âm, bạn cần kéo dài nguyên âm trước đó để tạo ra âm thanh kéo dài hơn. Dưới đây là cách phát âm các trường âm và một số ví dụ cụ thể:

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn
Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn: Đối với các trường âm

Hàng あ: Trường âm của hàng あ là あ. 

Ví dụ:

  • お母さん (okaasan): Mẹ

  • おばあさん (obaasan): Bà

Hàng い: Trường âm của hàng い là い. 

Ví dụ:

  • おじいさん (ojiisan): Ông

  • おにいさん (oniisan): Anh trai

Hàng う: Trường âm của hàng う là う. 

Ví dụ:

  • 空気 (kuuki): Không khí

  • ゆうべ (yuube): Tối qua

Hàng え: Trường âm của hàng え là い, phát âm giống như âm "ê". 

Ví dụ:

  • 時計 (tokei): Đồng hồ

  • せんせい (sensei): Thầy giáo

Hàng お: Trường âm của hàng お là う và âm này thường được phát âm như âm "o". 

Ví dụ:

  • とおり (toori): Con đường

  • こうえん (kouen): Công viên

Mặc dù cách phát âm trường âm tương đối đơn giản, người Việt thường gặp khó khăn trong việc kéo dài âm, điều này có thể khiến người khác khó hiểu khi giao tiếp. Vì vậy, luyện tập phát âm trường âm chính xác là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Nhật.

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn
Luyện tập phát âm trường âm chính xác là rất quan trọng để giao tiếp

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn: Đối với các âm ngắt

Âm ngắt trong tiếng Nhật được ký hiệu bằng chữ "tsu" nhỏ (っ), có chiều cao bằng một nửa so với các ký tự âm thường. Âm ngắt này tạo ra một khoảng ngắt ngắn trong từ, giúp làm nổi bật phần sau của từ đó.

Khi phát âm, âm ngắt không được phát âm như "tsu" mà chỉ làm cho phụ âm đứng sau được nhấn mạnh. Để phát âm chính xác, bạn cần gấp đôi chữ cái đầu tiên của âm tiết đứng sau âm ngắt.

Ví dụ:

  • さっか (sakka): Nhà văn (âm ngắt làm cho chữ "sa" được nhấn mạnh).

  • ちっちゃい (chicchai): Nhỏ bé (âm ngắt làm cho chữ "chi" được nhấn mạnh).

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn: Đối với các âm mũi

Âm mũi trong tiếng Nhật được ký hiệu bằng chữ ん (n). Cách phát âm của âm này phụ thuộc vào phụ âm đứng ngay sau đó:

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn
Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn: Đối với các âm mũi

Khi ん đứng trước các phụ âm p, b, m: Âm ん được phát âm như âm m. 

Ví dụ:

  • えんぴつ (empitsu): Bút chì

  • さんぽ (sanpo): Đi dạo

Khi ん đứng trước các phụ âm k, w, g: Âm ん được phát âm như âm ng. 

Ví dụ:

  • こんかい (konkai): Lần này

  • ごはん (gohan): Cơm

Trong các trường hợp khác: Âm ん thường được phát âm như âm n. 

Ví dụ:

  • あんまり (anmari): Không nhiều

  • ほん (hon): Sách

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn
Khi ん đứng trước các phụ âm k, w, g: Âm ん được phát âm như âm ng. 

Xem thêm: Khóa học tiếng Nhật giá siêu ưu đãi, nắm ngay cơ hội cho tương lai

Chọn Nhật Ngữ Ohashi để nắm được cách phát âm tiếng Nhật chuẩn nhanh chóng

Hãy chọn Nhật Ngữ Ohashi để nhanh chóng nắm vững cách phát âm tiếng Nhật chuẩn!

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy bài bản, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết về các quy tắc phát âm, từ nguyên âm và trường âm đến các âm ngắt và âm mũi. Học tập tại Nhật Ngữ Ohashi, bạn sẽ có cơ hội thực hành với giảng viên và sử dụng tài liệu học tập chất lượng.

Bài viết này đã tổng hợp một số tips để nắm được cách phát âm tiếng Nhật chuẩn mà bạn có thể tham khảo. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn hiệu quả trong hành trình học tiếng Nhật. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Nhật bài bản và theo lộ trình rõ ràng, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline 0849 89 29 39 để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.

 

Chia sẻ: