Chủ nhật, 11/08/2024
Administrator
8476
Chủ nhật, 11/08/2024
Administrator
8476
Thể thông thường trong tiếng Nhật là một trong những ngữ pháp căn bản mà người học cần nắm vững để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi JLPT N5. Đây là nền tảng giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và thân mật hơn trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thể thông thường, cách sử dụng nó trong câu khẳng định, phủ định, và một số ví dụ cụ thể giúp bạn áp dụng dễ dàng. Hãy cùng Ohashi tìm hiểu nhé!
Thể thông thường, hay còn gọi là thể ngắn (普通形 - futsūkei), là dạng rút gọn của thể lịch sự trong tiếng Nhật. Thể này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè, người thân, hoặc trong văn nói hằng ngày.
Khác với thể lịch sự (thể ~ます), thể thông thường tiếng Nhật không cần đuôi "です" hay "ます" mà sử dụng động từ, tính từ, và danh từ ở dạng gốc của chúng. Ví dụ, "食べます" (tabemasu) - ăn ở thể lịch sự, khi chuyển sang thể thông thường sẽ thành "食べる" (taberu).
Để hiểu rõ cách chia thể thông thường trong tiếng Nhật, bạn cần nắm được cách chuyển đổi của động từ, tính từ và danh từ trong câu khẳng định, cả ở hiện tại và quá khứ.
Quá khứ: Chia sang thể た. Ví dụ: 書く (kaku) ➔ 書いた (kaita) - đã viết.
Quá khứ: Để chia quá khứ, thay "る" bằng "た". Ví dụ: 食べる (taberu) ➔ 食べた (tabeta) - đã ăn.
Quá khứ: Đối với quá khứ của động từ bất quy tắc, bạn cần học thuộc các dạng đặc biệt như sau: する (suru) ➔ した (shita) - đã làm, 来る (kuru) ➔ 来た (kita) - đã đến.
Xem thêm: Mẹo "ăn điểm" trong kỳ thi JLPT không phải ai cũng biết!
Quá khứ: Bỏ "い", thêm "かった". Ví dụ: 楽しい (tanoshii) ➔ 楽しかった (tanoshikatta) - đã vui.
Quá khứ: Đổi "だ" thành "だった". Ví dụ: きれいだ (kirei da) ➔ きれいだった (kirei datta) - đã đẹp.
Quá khứ: Đổi "だ" thành "だった". Ví dụ: 学生だ (gakusei da) ➔ 学生だった (gakusei datta) - đã là học sinh.
Thể phủ định trong tiếng Nhật có những quy tắc riêng để chuyển đổi từ thể khẳng định, áp dụng cho động từ, tính từ, và danh từ.
Lưu ý:
Quá khứ: Để chia quá khứ, đổi "anai" thành "anakatta". Ví dụ: 書かない (kakanai) ➔ 書かなかった (kakanakatta) - đã không viết.
Quá khứ: Chuyển "ない" thành "なかった" sẽ thành câu quá khứ phủ định dùng thể thông thường trong tiếng Nhật. Ví dụ: 食べない (tabenai) ➔ 食べなかった (tabenakatta) - đã không ăn.
Quá khứ: Đổi "ない" thành "なかった". Ví dụ: しない (shinai) ➔ しなかった (shinakatta) - đã không làm, 来ない (konai) ➔ 来なかった (konakatta) - đã không đến.
Quá khứ: Chuyển "くない" thành "くなかった". Ví dụ: 楽しくない (tanoshikunai) ➔ 楽しくなかった (tanoshikunakatta) - đã không vui.
Quá khứ: Đổi "ではない" hoặc "じゃない" thành "ではなかった" hoặc "じゃなかった". Ví dụ: きれいじゃない (kirei janai) ➔ きれいじゃなかった (kirei janakatta) - đã không đẹp.
Quá khứ: Đổi "ではない" hoặc "じゃない" thành "ではなかった" hoặc "じゃなかった". Ví dụ: 学生ではない (gakusei dewa nai) ➔ 学生ではなかった (gakusei dewa nakatta) - đã không phải là học sinh.
Thể thông thường không chỉ được sử dụng trong văn nói thân mật mà còn xuất hiện nhiều trong văn viết, đặc biệt là trong các tài liệu không mang tính trang trọng như nhật ký, blog cá nhân, hay trong các truyện tranh, tiểu thuyết,…
Xem thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Nhật giúp bạn ghi nhớ "nhanh như chớp"
Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, bạn có thể sử dụng thể thông thường trong tiếng Nhật để tạo cảm giác gần gũi, tự nhiên. Ví dụ:
Trong các loại hình văn viết như truyện tranh, nhật ký, hay blog, thể thông thường thường được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc một cách chân thực và gần gũi. Ví dụ:
Hiểu và sử dụng thành thạo thể thông thường trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là chìa khóa quan trọng để chinh phục kỳ thi JLPT N5. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế để nắm vững kiến thức này. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tài liệu học tập, đừng ngần ngại liên hệ với Nhật Ngữ Ohashi để được hỗ trợ tận tình!
Chia sẻ: