Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

JLPT N5: Tất tần tật về Thể thông thường trong tiếng Nhật

JLPT N5: Tất tần tật về Thể thông thường trong tiếng Nhật

Chủ nhật, 11/08/2024

Administrator

8476

Chủ nhật, 11/08/2024

Administrator

8476

Thể thông thường trong tiếng Nhật là một trong những ngữ pháp căn bản mà người học cần nắm vững để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi JLPT N5. Đây là nền tảng giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và thân mật hơn trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thể thông thường, cách sử dụng nó trong câu khẳng định, phủ định, và một số ví dụ cụ thể giúp bạn áp dụng dễ dàng. Hãy cùng Ohashi tìm hiểu nhé!

the-thong-thuong-trong-tieng-nhat
Tìm hiểu từ A-Z về thể thông thường trong tiếng Nhật

1. Thể thông thường là gì?

Thể thông thường, hay còn gọi là thể ngắn (普通形 - futsūkei), là dạng rút gọn của thể lịch sự trong tiếng Nhật. Thể này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè, người thân, hoặc trong văn nói hằng ngày.

Khác với thể lịch sự (thể ~ます), thể thông thường tiếng Nhật không cần đuôi "です" hay "ます" mà sử dụng động từ, tính từ, và danh từ ở dạng gốc của chúng. Ví dụ, "食べます" (tabemasu) - ăn ở thể lịch sự, khi chuyển sang thể thông thường sẽ thành "食べる" (taberu).

2. Cách chia thể thông thường trong tiếng Nhật - câu khẳng định

Để hiểu rõ cách chia thể thông thường trong tiếng Nhật, bạn cần nắm được cách chuyển đổi của động từ, tính từ và danh từ trong câu khẳng định, cả ở hiện tại và quá khứ.

2.1. Động từ

  • Nhóm 1: Chia động từ nhóm 1 sang thể thông thường hiện tại bằng cách đổi đuôi "ます" thành đuôi "u". Ví dụ: 書きます (kakimasu) ➔ 書く (kaku) - viết.

Quá khứ: Chia sang thể た. Ví dụ: 書く (kaku) ➔ 書いた (kaita) - đã viết.

  • Nhóm 2: Bỏ "ます" và thêm "る". Ví dụ: 食べます (tabemasu) ➔ 食べる (taberu) - ăn.

Quá khứ: Để chia quá khứ, thay "る" bằng "た". Ví dụ: 食べる (taberu) ➔ 食べた (tabeta) - đã ăn.

  • Nhóm 3: Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần nhớ các dạng riêng biệt. Ví dụ: します (shimasu) ➔ する (suru) - làm, 来ます (kimasu) ➔ 来る (kuru) - đến.

Quá khứ: Đối với quá khứ của động từ bất quy tắc, bạn cần học thuộc các dạng đặc biệt như sau: する (suru) ➔ した (shita) - đã làm, 来る (kuru) ➔ 来た (kita) - đã đến.

Xem thêm: Mẹo "ăn điểm" trong kỳ thi JLPT không phải ai cũng biết!

2.2. Tính từ

  • Tính từ đuôi い: Giữ nguyên dạng khi chuyển sang thể thông thường. Ví dụ: 楽しい (tanoshii) - vui.

Quá khứ: Bỏ "い", thêm "かった". Ví dụ: 楽しい (tanoshii) ➔ 楽しかった (tanoshikatta) - đã vui.

  • Tính từ đuôi な: Bỏ "です" khi dùng trong câu khẳng định và cộng thêm だ. Ví dụ: きれいです (kirei desu) ➔ きれいだ (kirei da) - đẹp.

Quá khứ: Đổi "だ" thành "だった". Ví dụ: きれいだ (kirei da) ➔ きれいだった (kirei datta) - đã đẹp.

2.3. Danh từ thuộc thể thông thường trong tiếng Nhật

  • Danh từ: Thay "です" bằng "だ" khi muốn sử dụng ở thể thông thường. Ví dụ: 学生です (gakusei desu) ➔ 学生だ (gakusei da) - học sinh.

Quá khứ: Đổi "だ" thành "だった". Ví dụ: 学生だ (gakusei da) ➔ 学生だった (gakusei datta) - đã là học sinh.

the-thong-thuong-trong-tieng-nhat
Nắm vững cách chia động từ về thể thông thường trong tiếng Nhật một cách dễ dàng

3. Cách sử dụng thể thông thường trong câu phủ định

Thể phủ định trong tiếng Nhật có những quy tắc riêng để chuyển đổi từ thể khẳng định, áp dụng cho động từ, tính từ, và danh từ.

3.1. Động từ

  • Nhóm 1: Để chia thể phủ định hiện tại, đổi đuôi "u" thành "anai". Ví dụ: 書く (kaku) ➔ 書かない (kakanai) - không viết.

Lưu ý:

  • Nếu động từ đó trước đuôi「ます 」là chữ い thì chúng ta chuyển い thành わ rồi thêm ない , như: うたいます (hát) ➔ うたわない (không hát) ; いいます (nói) ➔ いわない (không nói)
  • Trường hợp đặc biệt: あります(có)➔ ない (không)

Quá khứ: Để chia quá khứ, đổi "anai" thành "anakatta". Ví dụ: 書かない (kakanai) ➔ 書かなかった (kakanakatta) - đã không viết.

  • Nhóm 2: Bỏ "ます" và thêm "ない" để chuyển sang phủ định hiện tại. Ví dụ: 食べる (taberu) ➔ 食べない (tabenai) - không ăn.

Quá khứ: Chuyển "ない" thành "なかった" sẽ thành câu quá khứ phủ định dùng thể thông thường trong tiếng Nhật. Ví dụ: 食べない (tabenai) ➔ 食べなかった (tabenakatta) - đã không ăn.

  • Nhóm 3: Với các động từ bất quy tắc, cần nhớ các dạng phủ định riêng biệt. Ví dụ: する (suru) ➔ しない (shinai) - không làm, 来る (kuru) ➔ 来ない (konai) - không đến.

Quá khứ: Đổi "ない" thành "なかった". Ví dụ: しない (shinai) ➔ しなかった (shinakatta) - đã không làm, 来ない (konai) ➔ 来なかった (konakatta) - đã không đến.

3.2. Tính từ

  • Tính từ đuôi い: Để chia phủ định hiện tại, bỏ "い" và thêm "くない". Ví dụ: 楽しい (tanoshii) ➔ 楽しくない (tanoshikunai) - không vui.

Quá khứ: Chuyển "くない" thành "くなかった". Ví dụ: 楽しくない (tanoshikunai) ➔ 楽しくなかった (tanoshikunakatta) - đã không vui.

  • Tính từ đuôi な: Để chia phủ định hiện tại, bỏ "です" và thêm "ではない" hoặc "じゃない". Ví dụ: きれいだ (kirei da) ➔ きれいじゃない (kirei janai) - không đẹp.

Quá khứ: Đổi "ではない" hoặc "じゃない" thành "ではなかった" hoặc "じゃなかった". Ví dụ: きれいじゃない (kirei janai) ➔ きれいじゃなかった (kirei janakatta) - đã không đẹp.

3.3. Danh từ

  • Danh từ: Để chuyển danh từ sang phủ định hiện tại, thay "だ" bằng "ではない" hoặc "じゃない". Ví dụ: 学生だ (gakusei da) ➔ 学生ではない (gakusei dewa nai) - không phải là học sinh.

Quá khứ: Đổi "ではない" hoặc "じゃない" thành "ではなかった" hoặc "じゃなかった". Ví dụ: 学生ではない (gakusei dewa nai) ➔ 学生ではなかった (gakusei dewa nakatta) - đã không phải là học sinh.

the-thong-thuong-trong-tieng-nhat
Các bài tập về Thể thông thường rất hay xuất hiện trong JLPT N5

4. Cách sử dụng thể thông thường trong các tình huống cụ thể

Thể thông thường không chỉ được sử dụng trong văn nói thân mật mà còn xuất hiện nhiều trong văn viết, đặc biệt là trong các tài liệu không mang tính trang trọng như nhật ký, blog cá nhân, hay trong các truyện tranh, tiểu thuyết,…

Xem thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Nhật giúp bạn ghi nhớ "nhanh như chớp"

4.1. Trong giao tiếp hàng ngày

Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, bạn có thể sử dụng thể thông thường trong tiếng Nhật để tạo cảm giác gần gũi, tự nhiên. Ví dụ:

  • 何をしてるの? (Nani wo shiteru no?) - Bạn đang làm gì thế?
  • 今、出かけるよ (Ima, dekakeru yo) - Bây giờ mình ra ngoài đây.

4.2. Trong văn viết

Trong các loại hình văn viết như truyện tranh, nhật ký, hay blog, thể thông thường thường được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc một cách chân thực và gần gũi. Ví dụ:

  • 今日、楽しかった!(Kyō, tanoshikatta!) - Hôm nay thật vui!
  • 彼が来るって、聞いたよ。(Kare ga kuru tte, kiita yo.) - Nghe nói anh ấy sẽ đến.

Hiểu và sử dụng thành thạo thể thông thường trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là chìa khóa quan trọng để chinh phục kỳ thi JLPT N5. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế để nắm vững kiến thức này. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tài liệu học tập, đừng ngần ngại liên hệ với Nhật Ngữ Ohashi để được hỗ trợ tận tình!

Chia sẻ: