Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Hướng dẫn sử dụng mẫu ngữ pháp んです – Hiểu rõ ngữ pháp N4

Hướng dẫn sử dụng mẫu ngữ pháp んです – Hiểu rõ ngữ pháp N4

Thứ 7, 21/09/2024

Administrator

44

Thứ 7, 21/09/2024

Administrator

44

Mẫu ngữ pháp んです là một trong những cấu trúc quan trọng mà người học tiếng Nhật cần nắm vững, đặc biệt là ở trình độ N4. Không chỉ giúp người học diễn đạt rõ ràng hơn, mẫu ngữ pháp này còn đóng vai trò lớn trong việc tạo nên sự tự nhiên trong giao tiếp. Vậy mẫu ngữ pháp んです là gì, cách sử dụng như thế nào và khi nào thì nên dùng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Mẫu ngữ pháp んです là gì?

Mẫu ngữ pháp んです (hoặc のです) là một dạng cấu trúc thường được sử dụng trong văn nói và văn viết khi người Nhật muốn nhấn mạnh hoặc giải thích một lý do, kết luận hay thông tin một cách tự nhiên và thân mật hơn. Đặc biệt, nó thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày giữa những người quen biết nhau.

Cấu trúc này có thể được hiểu như là một cách để làm mềm câu nói, khiến câu trở nên nhẹ nhàng và thân thiện hơn. Trong các kỳ thi năng lực tiếng Nhật như JLPT, mẫu ngữ pháp này cũng được yêu cầu nắm vững ở cấp độ N4.

Xem thêm: So sánh NAT-TEST và JLPT: Tìm hiểu về 2 kỳ thi tiếng Nhật phổ biến nhất

2. Cấu trúc của ngữ pháp んです

Cấu trúc của ngữ pháp んです có thể chia thành hai phần cơ bản dựa vào loại câu mà nó đi kèm:

  • Động từ:
    • Thể thông thường: Động từ + んです
    • Ví dụ: 行くんです (Tôi sẽ đi.)
  • Tính từ đuôi い:
    • Tính từ đuôi い + んです
    • Ví dụ: 寒いんです (Trời lạnh.)
  • Tính từ đuôi な và danh từ:
    • Tính từ đuôi な/Danh từ + なんです
    • Ví dụ: 彼は先生なんです (Anh ấy là giáo viên.)

Trong một số trường hợp, ngữ pháp んです có thể thay đổi thành のです khi sử dụng trong văn viết trang trọng hơn.

mau-ngu-phap-んです
Mẫu ngữ pháp んです là ngữ pháp quan trọng trong JLPT N4

3. Khi nào sử dụng ngữ pháp んです?

Ngữ pháp んです thường được dùng trong những ngữ cảnh sau:

3.1. Giải thích lý do

Ngữ pháp んです thường được dùng để giải thích lý do hoặc cung cấp thêm thông tin về một vấn đề nào đó. Khi người nói muốn giải thích hành động hoặc hiện tượng gì đó đã xảy ra, họ thường dùng cấu trúc này.

Ví dụ:

  • どうして来なかったんですか。
    (Tại sao bạn không đến?)
  • 雨が降っていたんです。
    (Bởi vì trời đã mưa.)
mau-ngu-phap-んです
Cách sử dụng ngữ pháp んです 

3.2. Nhấn mạnh thông tin

Khi người nói muốn nhấn mạnh hoặc làm rõ thêm một điểm cụ thể, họ sử dụng mẫu ngữ pháp này để nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin.

Ví dụ:

  • このケーキ、あなたが作ったんですか。
    (Cái bánh này là bạn làm à?)
  • そうなんです。
    (Đúng vậy.)

3.3. Xác nhận hoặc xác minh thông tin

Người Nhật thường sử dụng cấu trúc んです để xác nhận lại những gì họ vừa nghe hoặc thấy nhằm đảm bảo rằng thông tin đó là chính xác.

Ví dụ:

  • 彼は先生なんですか。
    (Anh ấy là giáo viên à?)
  • はい、そうなんです。
    (Vâng, đúng vậy.)

​Xem thêm: Khóa học Online N4 chất lượng cao

4. Phân biệt んです và のです

Nhiều người học tiếng Nhật thường bối rối giữa hai cách sử dụng んです và のです. Mặc dù cả hai cấu trúc đều mang ý nghĩa tương tự nhau, nhưng có một số điểm khác biệt nhỏ về ngữ cảnh và cấp độ trang trọng.

  • んです thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, thân mật và ít trang trọng.
  • のです chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc những cuộc đối thoại trang trọng, chuyên nghiệp hơn.

5. Một số lưu ý khi sử dụng ngữ pháp んです

5.1. Thể ngắn và thể dài

Khi sử dụng mẫu ngữ pháp んです, người học cần lưu ý đến việc chọn lựa thể ngắn hoặc thể dài phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. Trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, thể dài thường được sử dụng để tạo cảm giác lịch sự, tôn trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật thường dùng thể ngắn để câu nói trở nên tự nhiên và gần gũi hơn.

Ví dụ:

  • 行くんです → 行くんだ
  • 食べるんです → 食べるんだ

5.2. Tránh sử dụng với câu hỏi trực tiếp

Một điều cần lưu ý là không nên sử dụng んです trong câu hỏi trực tiếp khi bạn không có ý định làm rõ thông tin. Cấu trúc này chỉ phù hợp khi bạn muốn người nghe giải thích hoặc cung cấp lý do cho một vấn đề gì đó.

Mẫu ngữ pháp んです là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật, đặc biệt là ở cấp độ N4. Cấu trúc này không chỉ giúp bạn giải thích lý do, nhấn mạnh thông tin mà còn làm cho câu nói của bạn trở nên mềm mại và tự nhiên hơn. Để thành thạo việc sử dụng ngữ pháp んです, bạn cần thực hành thường xuyên và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Nhật, hãy truy cập vào Nhật Ngữ Ohashi – nơi cung cấp các tài liệu học tiếng Nhật chi tiết và bổ ích để giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này một cách dễ dàng!

Chia sẻ: