Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Giải Mã Cách Dùng Trợ Từ Trong Tiếng Nhật: Không Còn Bỡ Ngỡ Nữa

Giải Mã Cách Dùng Trợ Từ Trong Tiếng Nhật: Không Còn Bỡ Ngỡ Nữa

Thứ 2, 05/08/2024

Administrator

75

Thứ 2, 05/08/2024

Administrator

75

Trong tiếng Nhật, trợ từ là một phần không thể thiếu trong việc hình thành câu và truyền đạt ý nghĩa chính xác. Chúng giúp xác định mối quan hệ giữa các từ trong câu, biểu thị chức năng ngữ pháp của chúng và làm rõ ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật vô cùng đa dạng và phong phú. Trong bài viết này, trung tâm Nhật Ngữ Ohashi sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật, giúp người học nắm vững ngữ pháp và giao tiếp.

Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật
Hướng dẫn cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật 

Trợ từ trong tiếng Nhật là gì?

Trợ từ trong tiếng Nhật là những từ đi kèm, không mang ý nghĩa tự thân nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các từ và cụm từ trong câu tiếng Nhật, giúp làm rõ mối quan hệ giữa chúng. Việc nắm vững các trợ từ rất quan trọng để hiểu cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật. 

Các loại trợ từ trong tiếng Nhật 

Trợ từ trong tiếng Nhật được phân loại thành các chức năng của câu các loại: 

  • Trợ từ cách: dùng để biểu thị vai trò ngữ pháp của câu, ví dụ như: が (ga), を (wo), に (ni), で (de), へ (e), の (no), と (to), から (kara),...

  • Trợ từ biểu thị mối quan hệ: Dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong câu, ví dụ:  より (yori), ほどう (hodo), も (mo), さえ (sae), か (ka),...

  • Phó trợ từ: Dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trợ từ khác, ví dụ:  ばかり (bakari), まで (made), くらい (kurai), など (nado), なり (nari), やら (yara),... 

  • Trợ từ nối: Dùng để nối các câu, mệnh đề hoặc từ ngữ, ví dụ:  ば (ba), と (to), が (ga), のに (noni),…

Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật
Phân loại trợ từ trong tiếng Nhật

Xem thêm: Từ A-Z cách dùng các trợ từ trong tiếng Nhật N5-N4 thường gặp

Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật 

Trợ từ trong tiếng Nhật rất là phong phú và đa dạng. Điều này khiến cho những người bắt đầu học thấy khó khăn để nắm vững. Do đó, bài viết sẽ hướng dẫn cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật với 7 trợ từ cơ bản: 

Cách dùng trợ từ  は (wa)

Trợ từ は (wa) thường được đặt sau danh từ hoặc cụm từ mà bạn muốn làm chủ đề của câu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trợ từ は giúp nhấn mạnh chủ đề của câu, cho thấy thông tin sẽ được trình bày về chủ đề đó. 

Cách dùng:

Trợ từ は thường được đặt sau danh từ hoặc cụm từ mà bạn muốn làm chủ đề của câu.

Ví dụ: 

私は学生です.  (Watashi wa gakusei desu.)
Tôi là sinh viên.

猫はかわいいです. (Neko wa kawaii desu.)
Con mèo thì dễ thương.

Cách dùng trợ từ も (mo)

Trợ từ も (mo) được sử dụng để chỉ sự đồng ý hoặc thêm thông tin, tương tự như "cũng". Trợ từ も (mo) thường dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó cũng đúng hoặc xảy ra, không chỉ có một điều khác.

Cách dùng:

  1. Thêm thông tin: Dùng để nói rằng điều gì đó cũng đúng cho một chủ thể khác.

  2. So sánh: Dùng để so sánh hai hay nhiều chủ thể.

Ví dụ: 

私も行きます。 (Watashi mo ikimasu.)
Tôi cũng đi.

リンゴもオレンジも好きです。 (Ringo mo orenji mo suki desu.)

Tôi thích cả táo và cam.

Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật
Cách dùng trợ từ も (mo)

Cách dùng trợ từ を (o)

Trợ từ を (o) được sử dụng để chỉ đối tượng trực tiếp của động từ trong câu. Trong câu trợ từ を (o) giúp xác định cái gì đang bị tác động bởi hành động của động từ.

Cách dùng: 

Trợ từ を thường được đặt sau danh từ mà bạn muốn nói đến như là đối tượng của hành động.

Ví dụ: 

りんごを食べます. (Ringo o tabemasu.)

Tôi ăn táo.

Cách dùng trợ từ に (ni)

Trợ từ に (ni) có nhiều cách sử dụng trong tiếng Nhật, thường được dùng để chỉ thời gian, địa điểm hoặc mục đích của hành động. 

Cách dùng: 

Chỉ thời gian: Dùng để chỉ thời điểm mà một hành động xảy ra.

Ví dụ: 9時に起きます。 (Ku-ji ni okimasu.)
Tôi dậy lúc 9 giờ.

Chỉ địa điểm: Dùng để chỉ nơi mà hành động xảy ra hoặc nơi mà ai đó di chuyển đến.

Ví dụ: 学校に行きます。 (Gakkou ni ikimasu.)
Tôi đi đến trường.

Chỉ mục đích: Dùng để chỉ mục đích của hành động.

Ví dụ: 友達に会いに行きます。 (Tomodachi ni ai ni ikimasu.)
Tôi đi gặp bạn.

Chỉ trạng thái: Dùng để chỉ trạng thái của một đối tượng sau khi hành động được thực hiện.

Ví dụ: 部屋にいる。 (Heya ni iru.)
Tôi đang ở trong phòng.

Cách dùng trợ từ へ (e)

Trợ từ へ (e) được sử dụng để chỉ hướng đi hoặc điểm đến của một hành động.  

Cách dùng:

 Trợ từ へ thường được đặt sau danh từ chỉ địa điểm mà bạn đang hướng đến hoặc di chuyển đến. 

Ví dụ:

学校へ行きます。 (Gakkou e ikimasu.)

Tôi đi đến trường.  

Cách dùng trợ từ で (de)

Trợ từ で (de) được sử dụng để chỉ phương tiện, cách thức thực hiện hành động hoặc địa điểm nơi hành động diễn ra. 

Cách dùng:

Chỉ địa điểm diễn ra hành động: Dùng để chỉ nơi mà hành động diễn ra.

Ví dụ: 公園で遊びます。 (Kouen de asobimasu.)
Tôi chơi ở công viên.

Chỉ phương tiện: Dùng để chỉ phương tiện, công cụ hoặc cách thức thực hiện hành động.

Ví dụ: バスで行きます。 (Basu de ikimasu.)
Tôi đi bằng xe buýt.

Chỉ nguyên nhân hoặc lý do: Dùng để chỉ lý do tại sao một hành động xảy ra.

Ví dụ: 風邪で学校を休みました。 (Kaze de gakkou o yasumimashita.)
Tôi nghỉ học vì bị cảm.

Cách dùng trợ từ の (no)

Trợ từ の (no) được sử dụng để biểu thị mối quan hệ sở hữu, mô tả hoặc chỉ định giữa hai danh từ. 

Cách dùng: 

Chỉ mối quan hệ sở hữu: Dùng để chỉ sở hữu giữa hai danh từ.

Ví dụ: 彼の本 (Kare no hon)
Cuốn sách của anh ấy.

Chỉ mô tả: Dùng để mô tả một danh từ khác bằng cách kết hợp với một danh từ khác.

Ví dụ: 日本の文化 (Nihon no bunka)
Văn hóa Nhật Bản.

Chỉ danh từ chỉ định: Dùng để chỉ định một danh từ cụ thể.

Ví dụ: 犬の名前 (Inu no namae)
Tên của con chó.

Nắm vững cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật cùng Nhật Ngữ Ohashi 

Trợ từ trong tiếng Nhật là phần không thể thiếu để tạo câu hoàn chỉnh trong tiếng Nhật. Nếu sử dụng sai trợ từ khiến cho câu của bạn trở nên khó hiểu hoặc sai nghĩa. Cho nên nắm vững cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật rất quan trọng. 

Học trợ từ tiếng Nhật là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì. Đối với người mới bắt đầu, việc làm quen với cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật cơ bản sẽ khá rắc rối. Còn đối với những bạn muốn đạt đến trình độ cao hơn, việc khám phá những trợ từ nâng cao hơn để đạt được những mục tiêu về đầu ra sẽ không thể thiếu. 

Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật
Nắm vững cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật cùng Nhật Ngữ Ohashi

Đến với Nhật Ngữ Ohashi, bạn sẽ được học tập trong một môi trường chuyên nghiệp, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ giúp bạn khám phá thế giới đa dạng của trợ từ và tự tin giao tiếp bằng tiếng Nhật.

Tại khóa học của trung tâm Nhật Ngữ Ohashi, người học có thể sử dụng kho tài liệu phong phú để củng cố và nâng cao kiến thức. Bên cạnh đó, trong những buổi học học viên sẽ được giải đáp những thắc mắc như cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật đúng cách. Sau khi kết thúc khóa học, trung tâm cam kết người học sẽ đạt được mục tiêu đề ra. 

Xem thêm: Tham khảo ngay khóa học tiếng Nhật từ N5 - N1 tại Nhật Ngữ Ohashi

Như vậy, trợ từ là phần không thể thiếu trong cấu trúc câu tiếng Nhật. Việc nắm vững cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hãy dành thời gian tìm hiểu và khám phá những quy tắc ngữ pháp thú vị này nhé! Nhật Ngữ Ohashi chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật!

 

Chia sẻ: