Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Tổng hợp một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N3 quan trọng

Tổng hợp một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N3 quan trọng

Thứ 5, 25/07/2024

Administrator

66

Thứ 5, 25/07/2024

Administrator

66

Khi học tiếng Nhật, việc nắm vững ngữ pháp là bước quan trọng để tiến xa hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này một cách thành thạo. Trình độ ngữ pháp tiếng Nhật N3 nằm giữa mức cơ bản và nâng cao, yêu cầu người học phải hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng để có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tự nhiên. Ngoài việc làm phong phú khả năng giao tiếp, việc học ngữ pháp N3 còn giúp người học nâng cao khả năng hiểu biết về văn hóa và thói quen của người Nhật. Hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi tìm hiểu thêm với thông tin dưới đây.

Tổng hợp ba nhóm cấu trúc câu thường gặp trong ngữ pháp tiếng Nhật N3

Ngữ pháp tiếng Nhật N3 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học giao tiếp và hiểu ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn. Các cấu trúc ngữ pháp ở cấp độ N3 bao gồm các điểm nổi bật như:

Ngữ pháp tiếng Nhật N3
Tổng hợp ba nhóm cấu trúc câu thường gặp trong ngữ pháp tiếng Nhật N3

Nhóm cấu trúc câu 1: ~とき ( Khi làm gì đó… thì…)

Trường hợp 1: うちに… - Trong khi, Trong lúc (Mang tính tranh thủ)

Cấu trúc うちに được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái nào đó xảy ra trong khi một điều kiện nhất định đang còn tồn tại. Cấu trúc mang ý nghĩa "trong khi đang trong trạng thái này" hoặc "tranh thủ thời điểm này". 

Cấu trúc này thường được dùng với động từ ở thể る, tính từ, và danh từ để chỉ thời điểm hoặc điều kiện trong đó một hành động xảy ra hoặc được thực hiện. Đây là một trong những cấu trúc thường gặp nhất trong ngữ pháp tiếng Nhật N3.

Ví dụ: 

日本にいるうちに、桜の季節に行ってみたい。

(Trong lúc còn ở Nhật Bản, tôi muốn thử đi xem mùa hoa anh đào.)

若いうちに、たくさんの経験を積んでおいたほうがいい。

(Trong lúc còn trẻ, bạn nên tích lũy nhiều kinh nghiệm.)

Xem thêm: Nắm chắc tiếng Nhật N3: Tự tin giao tiếp và học tập tại Nhật Bản 2024

Trường hợp 2: ~間….~間に… - Trong suốt, Trong khi, Trong lúc

Cấu trúc được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định hoặc trong khi một hành động khác đang diễn ra. Cấu trúc này có thể được dùng để chỉ thời gian liên tục hoặc một hành động xảy ra trong suốt thời gian của một sự kiện khác.

Ngữ pháp tiếng Nhật N3
Trường hợp 2: ~間….~間に… - Trong suốt, Trong khi, Trong lúc

Ví dụ: 

彼女が出かけている間に、部屋を掃除しました。

(Trong khi cô ấy ra ngoài, tôi đã dọn dẹp phòng.)

Nhóm cấu trúc 2: ~と関係して (Liên quan đến cái này thì…)

Cấu trúc này trong ngữ pháp tiếng Nhật N3 thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ hoặc sự liên quan giữa hai yếu tố, sự việc hoặc hiện tượng. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một điều gì đó có liên quan, ảnh hưởng hoặc phụ thuộc vào một yếu tố khác.

Trường hợp 1: とおり(に/だ) / どおり(に/だ)- Theo như, Đúng theo như

Cấu trúc とおり(に/だ) / どおり(に/だ) được sử dụng để diễn tả việc thực hiện hoặc xảy ra điều gì đó đúng theo cách đã được chỉ dẫn, mong đợi, hoặc hình dung. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phù hợp hoặc sự tương ứng với một kế hoạch, chỉ dẫn, hoặc sự mong đợi cụ thể.

Ví dụ: 

説明書に書いてあるとおりに組み立ててください。

(Hãy lắp ráp theo đúng như hướng dẫn trong sách.)

Ở đây, "説明書に書いてあるとおりに" yêu cầu thực hiện hành động lắp ráp theo các chỉ dẫn trong sách.

Trường hợp 2: ~によって… ~によっては… - Tùy vào, Tùy vào từng trường hợp mà

Cấu trúc được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc biến đổi tùy thuộc vào một yếu tố cụ thể. Cấu trúc này cho thấy rằng kết quả, tình trạng hoặc cách thức của một việc gì đó có thể thay đổi tùy theo điều kiện hoặc hoàn cảnh khác nhau.

Ngữ pháp tiếng Nhật N3
Trường hợp 2: ~によって… ~によっては… - Tùy vào, Tùy vào từng trường hợp mà

Ví dụ: 

天気によって、ピクニックをするかどうか決めます。

(Tùy vào thời tiết mà chúng tôi sẽ quyết định có tổ chức dã ngoại hay không.)

作業の進捗によって、納期が変わるかもしれない。

(Tùy vào tiến độ công việc, hạn cuối có thể sẽ thay đổi.)

Nhóm cấu trúc 3: Nhóm cấu trúc so sánh hơn nhất

Cấu trúc được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều yếu tố, trong đó một yếu tố được đánh giá là tốt nhất hoặc quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự vượt trội hoặc đặc biệt của một yếu tố khi so sánh với các yếu tố khác.

Cấu trúc くらい~... はない / ほど〜... はない - Không có…nào bằng

Cấu trúc được sử dụng để diễn tả rằng không có một cái gì hoặc một điều gì đạt đến mức độ hoặc mức độ quan trọng như N. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng N là mức cao nhất hoặc mức đặc biệt nhất so với tất cả các cái khác trong cùng phạm vi so sánh.

Ví dụ: 

彼女の笑顔ほど魅力的なものはない。

(Không có điều gì quyến rũ bằng nụ cười của cô ấy.)

この問題ほど難しいものはない。

(Không có vấn đề nào khó hơn vấn đề này.)

"この問題ほど難しいものはない" nhấn mạnh rằng vấn đề này là khó nhất so với tất cả các vấn đề khác.

Ngữ pháp tiếng Nhật N3
Nhóm cấu trúc 3: Nhóm cấu trúc so sánh hơn nhất

Xem thêm: Khóa học N3 siêu ưu đãi dành cho bạn

Vì sao nên chọn trung tâm Nhật Ngữ Ohashi cho hành trình chinh phục tiếng Nhật?

Nhật Ngữ Ohashi là một trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín, nổi bật với phương pháp giảng dạy bài bản và hiệu quả. Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của từng học viên. 

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, Nhật Ngữ Ohashi mong muốn mang đến môi trường học tập thân thiện và chuyên nghiệp, giúp bạn nhanh chóng đạt được khả năng giao tiếp tự tin và thành thạo trong tiếng Nhật. 

Bài viết này đã tổng hợp một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N3 quan trọng, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về những điểm mấu chốt trong việc học ngữ pháp trình độ này. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích trong hành trình học tiếng Nhật của bạn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Nhật bài bản và theo lộ trình rõ ràng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ qua hotline 0849 89 29 39.

 

Chia sẻ: