Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

8 cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật cho mọi tình huống

8 cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật cho mọi tình huống

Thứ 2, 19/08/2024

Administrator

57

Thứ 2, 19/08/2024

Administrator

57

Việc biết cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn thể hiện sự lịch sự mà còn tạo ấn tượng tốt với người Nhật. Từ những cách diễn đạt thông thường đến những biểu hiện trang trọng hơn, việc hiểu và sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng trung tâm Nhật Ngữ Ohashi khám phá những cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật trong những tình huống khác nhau.

8 cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật cho mọi tình huống

Trong văn hóa Nhật Bản, việc biết cách nói "cảm ơn" là một phần quan trọng trong giao tiếp. Một phần câu trả lời nằm ở việc họ rất chú trọng đến việc bày tỏ lòng biết ơn. Tiếng Nhật cung cấp cho chúng ta vô số cách để nói "cảm ơn", từ những câu đơn giản hàng ngày đến những câu trang trọng hơn. Để nắm rõ hơn cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật, Nhật Ngữ Ohashi sẽ hướng dẫn một số cách hay dùng trong giao tiếp. 

ありがとう (Arigatō)

ありがとう (Arigatō) là một trong những câu nói quan trọng nhất mà bạn cần biết khi học tiếng Nhật. Câu này có nghĩa là "cảm ơn" và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Dù bạn đang mua sắm, được giúp đỡ hay đơn giản là nhận được một lời khen, “arigatō” luôn là cách thể hiện sự biết ơn lịch sự và chân thành.

cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật
Cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật 

どうも (Dōmo)

Từ どうも (dōmo) là cách nói cảm ơn trong tiếng Nhât trong những trường hợp không cần sự trạng trọng hay nói thông thường. Cách nói cảm ơn này được thường dùng khi bạn gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người quen biết. Nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi bạn muốn bày tỏ sự cảm ơn một cách nhanh chóng và tự nhiên.

Ví dụ:

どうも、お疲れ様です。(Dōmo, otsukaresamadesu.)

 - Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã làm việc chăm chỉ. 

どうもありがとう (Dōmo arigatō)

Nếu "arigatō" là cách nói trong ngữ cảnh thông thường, thì どうもありがとう (dōmo arigatō) lại là cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật trong cao cấp hơn. Khi bạn muốn thể hiện sự trân trọng và biết ơn một cách chân thành hơn, "dōmo arigatō" sẽ là lựa chọn phù hợp. Câu này giúp bạn tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác.

cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật
Cách nói cảm ơn khi mua hàng 

Ví dụ:

こちらをお買い上げいただき、どうもありがとう。(Kochira o okaiai itadaki, dōmo arigatō.)

 - Cảm ơn quý khách đã mua hàng.

Xem thêm: Bỏ túi ngay cách hỏi tuổi trong tiếng Nhật để giao tiếp tự tin hơn

ありがとうございます (Arigatō gozaimasu)

ありがとうございます (Arigatō gozaimasu) là một cách nói "cảm ơn rất nhiều" vô cùng lịch sự trong tiếng Nhật. Câu này thể hiện sự trân trọng và biết ơn sâu sắc đối với người khác. Bạn thường sử dụng "arigatō gozaimasu" trong những tình huống trang trọng, khi muốn bày tỏ lòng biết ơn với người lớn tuổi hơn, cấp trên, khách hàng hoặc trong các sự kiện quan trọng.

Ví dụ:

この度は、ご契約いただき誠にありがとうございます。貴社とのパートナーシップを築けることを大変光栄に思います。(Kono tabi wa, gokeiyaku itadaki makoto ni arigatō gozaimasu. Kisha to no pātonāshippu o kizukeru koto o taihen kōei ni omoimasu.)

- Lần này, rất cảm ơn quý công ty đã ký kết hợp đồng. Tôi rất vinh dự được xây dựng mối quan hệ đối tác với công ty của quý vị.

どうもありがとうございます (Dōmo arigatō gozaimasu)

どうもありがとうございます (Dōmo arigatō gozaimasu) là cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật thể hiện sự lịch sự nhất. Câu này thường được sử dụng trong những tình huống đặc biệt, khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với người khác. Chẳng hạn như là khi nhận được một món quà vô cùng ý nghĩa, được giúp đỡ trong một vấn đề quan trọng, hoặc khi muốn cảm ơn người khác vì một hành động tử tế vượt quá mong đợi.

cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật
Cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật khi nhận lời khuyên 

Ví dụ:

貴重なアドバイス、どうもありがとうございました。(Kichō na adobaisu, dōmo arigatō gozaimashita.) 

- Cảm ơn bạn đã cho tôi lời khuyên quý báu.

 嬉しいです (Ureshii desu)

嬉しいです (Ureshii desu) là một cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật đơn giản nhưng hiệu quả để bày tỏ cảm xúc vui mừng. Câu này thường được sử dụng khi bạn muốn chia sẻ niềm vui của mình với người khác. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các biến thể khác nhau của câu này để nhấn mạnh mức độ vui mừng của mình. Việc sử dụng "ureshii desu" giúp cho cuộc trò chuyện trở nên gần gũi và ấm áp hơn.

本当にありがとうございます (Hontō ni arigatō)

本当にありがとうございます (Hontō ni arigatō) là một cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật để bày tỏ lòng biết ơn một cách chân thành. Khi bạn muốn nhấn mạnh sự trân trọng của mình đối với một hành động hoặc một món quà đặc biệt. Bạn hãy thêm "hontō ni" vào trước "arigatō" sẽ giúp bạn truyền đạt được cảm xúc thật của mình. Cụm từ này mang lại một ý nghĩa sâu sắc hơn so với "arigatō" đơn thuần và giúp bạn tạo nên những mối quan hệ tốt đẹp hơn.

助かりました (Tasukarimashita)

助かりました (Tasukarimashita) là một cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật ngắn gọn nhưng ý nghĩa để bày tỏ lòng biết ơn khi bạn nhận được sự giúp đỡ. Câu này thể hiện rằng bạn đã thoát khỏi một tình huống khó khăn nhờ sự giúp đỡ của người khác. Bạn có thể sử dụng "tasukarimashita" trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc được giúp đỡ trong công việc đến việc nhận được một lời khuyên hữu ích.

cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật
Cách nói cảm ơn khi bị lạc đường 

Ví dụ:

道に迷って、人に教えてもらって、「助かりました」と言いました. (Michi ni mayootte, hito ni oshiete moratte, "Tasukarimashita" to iimashita.) - Tôi bị lạc đường và được người khác chỉ đường, tôi nói "Tôi đã được giúp đỡ rất nhiều".

Xem thêm: Khóa học tiếng Nhật offline uy tín, đảm bảo chất lượng đầu ra

Trên đây là một số cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật thường hay được sử dụng. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về tiếng Nhật, hãy tham gia các khóa học tại Nhật Ngữ Ohashi. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Ohashi sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Nhật một cách dễ dàng và hiệu quả.

 

Chia sẻ: