Thứ 5, 25/07/2024
Administrator
355
Thứ 5, 25/07/2024
Administrator
355
Bạn muốn học cách chia động từ tiếng Nhật nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Chỉ trong 5 phút, bài viết này Nhật Ngữ Ohashi sẽ hướng dẫn bạn những bước cơ bản để nắm vững cách chia động từ tiếng Nhật một cách dễ hiểu và hiệu quả. Từ những quy tắc đơn giản đến các mẹo ghi nhớ nhanh, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Nhật hàng ngày. Hãy bắt đầu ngay và khám phá sự thú vị của ngôn ngữ này!
Trong tiếng Nhật, động từ nhóm I, còn gọi là động từ loại I, bao gồm những động từ có âm cuối là âm thuộc cột い (i) hoặc kết thúc bằng đuôi -い (i). Những động từ này có đặc điểm chung là khi chia, chúng sử dụng đầy đủ các hàng âm cơ bản (a, i, u, e, o) trong quy tắc chia động từ.
Âm cuối trước ます: Đối với động từ nhóm I, âm cuối của động từ trước ます thuộc cột âm い, bao gồm các âm tiết như い, ち, つ, し, り, に, ひ, み, ぴ, và ふ. Đây là các âm mà động từ nhóm I thường kết thúc bằng trong dạng nguyên thể của chúng.
Dạng nguyên thể: Động từ nhóm I thường kết thúc bằng các âm như -う (u), -る (ru), -く (ku), -ぬ (nu), -ふ (fu), hoặc -む (mu) trong dạng nguyên thể. Khi chia động từ nhóm I, các âm cơ bản của bảng chữ cái tiếng Nhật được sử dụng để tạo ra các dạng chia khác nhau.
行きます (ikimasu) – đi:
Hiện tại: 行きます (ikimasu)
Quá khứ: 行きました (ikimashita)
Từ chối: 行きません (ikimasen)
Thể mời (Khi đề nghị): 行きましょう (ikimashou)
飲みます (nomimasu) – uống:
Hiện tại: 飲みます (nomimasu)
Quá khứ: 飲みました (nomimashita)
Từ chối: 飲みません (nomimasen)
Thể mời (Khi đề nghị): 飲みましょう (nomimashou)
帰ります (kaerimasu) – trở về:
Hiện tại: 帰ります (kaerimasu)
Quá khứ: 帰りました (kaerimashita)
Từ chối: 帰りません (kaerimasen)
Thể mời (Khi đề nghị): 帰りましょう (kaerimashou)
Hiện tại (肯定形, kouteikei): Để chia động từ nhóm I sang dạng hiện tại, thay âm "u" cuối của động từ gốc bằng "い" (i) và thêm "ます" (masu). Ví dụ: 書く (kaku) → 書きます (kakimasu) – viết
Quá khứ (過去形, kakokei): Để chuyển động từ nhóm I sang dạng quá khứ, thêm "ました" (mashita) sau dạng hiện tại. Ví dụ: 書きます (kakimasu) → 書きました (kakimashita) – đã viết
Từ chối (否定形, hiteikei): Để diễn tả sự từ chối hoặc phủ định, thay "ます" (masu) bằng "ません" (masen). Ví dụ: 書きます (kakimasu) → 書きません (kakimasen) – không viết
Thể mời (意向形, ikoukei): Để tạo thể mời hoặc đề nghị, thay "ます" (masu) bằng "ましょう" (mashou). Ví dụ: 書きます (kakimasu) → 書きましょう (kakimashou) – hãy viết
Xem thêm: Lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu – chuẩn xác cụ thể
Động từ nhóm II trong tiếng Nhật là một nhóm các động từ có cách phát âm đặc trưng và quy tắc chia rất đơn giản. Những động từ này có âm cuối thuộc cột âm え (e) hoặc kết thúc bằng đuôi -え (e). Đặc điểm nổi bật của nhóm động từ II là chúng chỉ sử dụng một hàng âm duy nhất khi chia, điều này giúp quy trình học và áp dụng chúng trở nên dễ dàng và rõ ràng hơn.
Âm cuối trước ます: Đối với động từ nhóm II, âm cuối của động từ trước ます phải thuộc cột âm え trong bảng chữ cái tiếng Nhật. Các âm tiết cụ thể thuộc cột âm え bao gồm え, け, せ, て, ね, へ, め, và え. Các động từ trong nhóm này thường kết thúc bằng âm -る (ru) trong dạng nguyên thể và có âm cuối thuộc cột え.
Dạng nguyên thể: Các động từ nhóm II có dạng nguyên thể kết thúc bằng âm -る (ru), và âm -る (ru) thuộc vào cột âm え. Khi chia động từ nhóm II, chúng sử dụng một hàng âm duy nhất để chuyển đổi giữa các dạng khác nhau, giúp việc học trở nên dễ dàng hơn.
食べます (tabemasu) – ăn:
Hiện tại: 食べます (tabemasu) – ăn
Quá khứ: 食べました (tabemashita) – đã ăn
Từ chối: 食べません (tabemasen) – không ăn
Thể mời (Khi đề nghị): 食べましょう (tabemashou) – hãy ăn
寝ます (nemasu) – ngủ:
Hiện tại: 寝ます (nemasu) – ngủ
Quá khứ: 寝ました (nemashita) – đã ngủ
Từ chối: 寝ません (nemasen) – không ngủ
Thể mời (Khi đề nghị): 寝ましょう (nemashou) – hãy ngủ
覚えます (oboemasu) – nhớ:
Hiện tại: 覚えます (oboemasu) – nhớ
Quá khứ: 覚えました (oboemashita) – đã nhớ
Từ chối: 覚えません (oboemasen) – không nhớ
Thể mời (Khi đề nghị): 覚えましょう (oboemashou) – hãy nhớ
Hiện tại (肯定形, kouteikei): Đối với động từ nhóm II, dạng hiện tại được giữ nguyên là -ます (masu). Ví dụ: 食べます (tabemasu) – ăn.
Quá khứ (過去形, kakokei): Để chuyển đổi sang dạng quá khứ, thêm -ました (mashita) vào sau dạng hiện tại. Ví dụ: 食べました (tabemashita) – đã ăn.
Từ chối (否定形, hiteikei): Để diễn tả sự từ chối, thay đổi -ます (masu) thành -ません (masen). Ví dụ: 食べません (tabemasen) – không ăn.
Thể mời (意向形, ikoukei): Để tạo thể mời hoặc đề nghị, thay đổi -ます (masu) thành -ましょう (mashou). Ví dụ: 食べましょう (tabemashou) – hãy ăn.
Động từ nhóm III trong tiếng Nhật là một nhóm các động từ đặc biệt và không theo quy tắc chia chuẩn như các nhóm I và II. Nhóm động từ này bao gồm các động từ bất quy tắc với dạng nguyên thể kết thúc bằng đuôi -します (shimasu) hoặc -来ます (kimasu). Những động từ này không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường, mà có các cách chia riêng biệt cần phải học thuộc.
Hình thức kết thúc: Các động từ thuộc nhóm III có hình thức kết thúc đặc biệt, thường là -します (shimasu) hoặc -来ます (kimasu). Điều này làm cho chúng khác biệt so với các động từ nhóm I và II, và yêu cầu một cách chia động từ riêng biệt.
Động từ với đuôi -します (shimasu): Các động từ này thường được hình thành bằng cách kết hợp động từ する (suru) với các danh từ để tạo thành các động từ có nghĩa cụ thể. Ví dụ, 勉強します (benkyou shimasu) – học, 計画します (keikaku shimasu) – lập kế hoạch.
Động từ với đuôi -来ます (kimasu): Động từ này dùng để diễn tả hành động đến từ nơi khác đến nơi nói. Ví dụ, 来ます (kimasu) – đến. Động từ này có quy tắc chia riêng biệt giống như động từ する (suru).
します (suru) – làm:
Hiện tại: します (suru) – làm
Quá khứ: しました (shimashita) – đã làm
Từ chối: しない (shinai) – không làm
Thể mời (Khi đề nghị): しましょう (shimashou) – hãy làm
来ます (kimasu) – đến:
Hiện tại: 来ます (kimasu) – đến
Quá khứ: 来ました (kimashita) – đã đến
Từ chối: 来ない (konai) – không đến
Thể mời (Khi đề nghị): 来よう (koyou) – hãy đến
勉強します (benkyou shimasu) – học:
Hiện tại: 勉強します (benkyou shimasu) – học
Quá khứ: 勉強しました (benkyou shimashita) – đã học
Từ chối: 勉強しない (benkyou shinai) – không học
Thể mời (Khi đề nghị): 勉強しましょう (benkyou shimashou) – hãy học
Hiện tại (肯定形, kouteikei): Đối với động từ nhóm III, dạng hiện tại của động từ します và 来ます được giữ nguyên là -します (shimasu) và -来ます (kimasu). Ví dụ: 勉強します (benkyou shimasu) – học, 来ます (kimasu) – đến.
Quá khứ (過去形, kakokei): Để chuyển đổi sang dạng quá khứ, thêm -しました (shimashita) vào sau động từ します và -来ました (kimashita) vào sau động từ 来ます. Ví dụ: 勉強しました (benkyou shimashita) – đã học, 来ました (kimashita) – đã đến.
Từ chối (否定形, hiteikei): Để diễn tả sự từ chối, thay đổi -します (shimasu) thành -しない (shinai) và -来ます (kimasu) thành -来ない (konai). Ví dụ: 勉強しない (benkyou shinai) – không học, 来ない (konai) – không đến.
Thể mời (意向形, ikoukei): Để tạo thể mời hoặc đề nghị, thay đổi -します (shimasu) thành -しましょう (shimashou) và -来ます (kimasu) thành -来よう (koyou). Ví dụ: 勉強しましょう (benkyou shimashou) – hãy học, 来よう (koyou) – hãy đến.
Xem thêm: Khóa học nhập môn + Online dành cho người mới bắt đầu
Dưới đây là những chia sẻ của Nhật Ngữ Ohashi về cách chia động từ tiếng Nhật để giúp bạn có thể chinh phục dễ dàng tiếng Nhật hơn mỗi ngày. Và nếu có bất kỳ thắc mắc gì hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0849 89 29 39.
Chia sẻ: