Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Bỏ túi ngay những câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Nhật thông dụng nhất: Tự tin gọi món không cần phiên dịch!

Bỏ túi ngay những câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Nhật thông dụng nhất: Tự tin gọi món không cần phiên dịch!

Thứ 4, 18/12/2024

Administrator

311

Thứ 4, 18/12/2024

Administrator

311

Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với những khung cảnh đẹp tựa phim điện ảnh mà còn được biết đến với rất nhiều món ăn ngon. Nhiều người quyết định ghé thăm đất nước xinh đẹp này với mong muốn được trải nghiệm ẩm thực. Thế nhưng đôi khi rào cản ngôn ngữ lại là thứ khiến trải nghiệm không trọn vẹn. Hiểu được điều đó, hôm nay Ohashi sẽ mang đến cho bạn những câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Nhật thông dụng nhất, giúp bạn tận hưởng hoàn toàn chuyến du lịch của mình.

nhung-cau-giao-tiep-trong-nha-hang-bang-tieng-nhat
Những câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Nhật phổ biến nhất mà bạn không nên bỏ qua

Một số từ vựng chủ đề nhà hàng

Để chuyến hành trình khám phá ẩm thực Nhật Bản trở nên dễ dàng và đáng nhớ hơn, Ohashi mang đến bộ từ vựng chủ đề nhà hàng được sử dụng phổ biến nhất. Với những từ ngữ này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm tại đất nước mặt trời mọc.

Dưới đây là 20 từ vựng tiếng Nhật phổ biến thuộc chủ đề nhà hàng, giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn:

  1. レストラン (Resutoran): Nhà hàng

  2. メニュー (Menyuu): Thực đơn

  3. 注文 (Chuumon): Gọi món, đặt món

  4. 料理 (Ryouri): Món ăn

  5. 飲み物 (Nomimono): Đồ uống

  6. デザート (Dezaato): Tráng miệng

  7. おすすめ (Osusume): Gợi ý, món đặc biệt

  8. 席 (Seki): Chỗ ngồi

  9. 予約 (Yoyaku): Đặt chỗ trước

  10. 店員 (Tennin): Nhân viên nhà hàng

  11.  お会計 (Okaikei): Thanh toán

  12. 箸 (Hashi): Đũa

  13. 皿 (Sara): Đĩa

  14. スプーン (Supuun): Thìa

  15. フォーク (Fooku): Dĩa

  16. ナイフ (Naifu): Dao

  17. テーブル (Teeburu): Bàn

  18. 満席 (Manseki): Hết chỗ

  19. 持ち帰り (Mochikaeri): Mang về (Takeaway)

  20. 美味しい (Oishii): Ngon

Những từ vựng cơ bản này sẽ là công cụ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn khi đến nhà hàng Nhật Bản. Việc nắm vững 20 từ vựng trên sẽ giúp bạn dễ dàng đặt món, yêu cầu dịch vụ hoặc đơn giản là chuyện trò cùng nhân viên mà không gặp trở ngại. Hãy luyện tập và sử dụng thường xuyên để tự tin hơn trong mọi tình huống nhé!

Những câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Nhật thông dụng nhất mà bạn nên biết

1. Dành cho khách hàng

Nếu bạn là khách du lịch muốn vào một nhà hàng ở Nhật Bản để trải nghiệm văn hoá ẩm thực của xứ sở hoa anh đào, hãy tham khảo những câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Nhật thông dụng sau đây.

1.1. Khi bước vào nhà hàng

  • 予約しています。 (Yoyaku shiteimasu.)

→ Tôi đã đặt trước.

  • Khi được hỏi 何名様ですか。 (Nanmei-sama desu ka?” - Nhóm bạn bao nhiêu người?) thì trả lời ~にんです。(Tôi đi … người)

1.2. Gọi món

  • メニューを見せてください。 (Menu o misete kudasai.)

→ Vui lòng cho tôi xem thực đơn.

  • これをください。 (Kore o kudasai.)

→ Tôi muốn gọi món này.

  • オススメは何ですか。 (Osusume wa nan desu ka?)

→ Món bán chạy nhất của nhà hàng là gì?

cach-goi-mon-trong-nha-hang-nhat-ban
Cách gọi món trong nhà hàng Nhật Bản

1.3. Yêu cầu thêm

  • 飲み物をいただけますか。 (Nomimono o itadakemasu ka?)

→ Tôi có thể gọi thêm đồ uống không?

  • …をおかわりです。 (...o okawari desu.)

→ Tôi muốn xin thêm ….

1.4. Khi đã dùng bữa xong

  • 会計をお願いします。 (Kaikei o onegaishimasu.) 

→ Vui lòng cho tôi thanh toán.

  • ごちそうさまでした。 (Gochisousama deshita.)

→ Cảm ơn, bữa ăn rất ngon!

giao-tiep-khi-thanh-toan
Cách gọi món trong nhà hàng Nhật Bản

2. Dành cho nhân viên phục vụ

Nếu bạn làm việc tại một nhà hàng Nhật Bản, việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo những câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Nhật dưới đây sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao kỹ năng phục vụ mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp, mang đến trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng.

2.1. Chào đón khách

  • いらっしゃいませ。 (Irasshaimase.)

→ Chào mừng quý khách!

  • 何名様ですか。 (Nanmei-sama desu ka?)

→ Quý khách đi bao nhiêu người?

  • ご予約はされましたか? (Goyoyaku wa saremashita ka?)

→ Quý khách đã đặt bàn trước chưa?

  • こちらへどうぞ。 (Kochira e douzo.)

→ Mời quý khách ngồi chỗ này. (Kết hợp chỉ tay hướng dẫn khách vào chỗ ngồi)

2.2. Giới thiệu về món ăn

  • 今日のオススメは… (Kyou no osusume wa...)

→ Hôm nay nhà hàng chúng tôi gợi ý món ...

  • ご注文はいかがですか。 (Gochuumon wa ikaga desu ka?)

→ Quý khách đã chọn được món ăn chưa?

2.3. Giải quyết vấn đề

  • もうしわけありません。 (Moushiwake arimasen.)

→ Xin lỗi (dùng trong tình huống trang trọng).

  • 私にまかせてください。 (Watashi ni makasete kudasai.)

→ Xin hãy để chúng tôi xử lý.

xin-loi-khach-trong-nha-hang
Xin lỗi khách hàng với thái độ hối lỗi

Lưu ý: Những câu nói trên được sử dụng trong các tình huống phát sinh sự cố, chẳng hạn như phục vụ sai món, làm đổ thức ăn/đồ uống, thiếu món, hoặc tính nhầm hóa đơn. Trong những trường hợp này, việc thể hiện thái độ chân thành và hối lỗi là điều cần thiết để xoa dịu khách hàng, đồng thời khẳng định sự chuyên nghiệp bằng cách nhanh chóng giải quyết vấn đề. Điều quan trọng là đảm bảo khách hàng cảm thấy được tôn trọng và giảm thiểu tối đa ấn tượng tiêu cực về chất lượng dịch vụ.

2.4. Chào tạm biệt khách

  • ありがとうございました。 (Arigatou gozaimashita.)

→ Cảm ơn quý khách đã đến!

  • またお越しくださいませ。 (Mata okoshi kudasaimase.) 

→ Rất mong được đón tiếp quý khách lần sau.

  • どうもありがとうございました。またのご来店をお待ちしております。 (Doumo arigatou gozaimashita. Mata no goraiten o omachi shite orimasu.) 

→ Cảm ơn quý khách rất nhiều. Chúng tôi mong được đón tiếp quý khách lần sau.

chao-tam-biet-khach
Chào tạm biệt khách

Lưu ý: Một nhân viên nếu thực hiện tốt nhiệm vụ đôi khi còn được khách hàng thưởng tip. Vì vậy, hãy luôn nở nụ cười và nhớ cúi đầu mỗi khi chào hỏi hay xin lỗi khách hàng nhé! Thái độ phục vụ luôn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng và sự hài lòng cho khách.

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp cho bạn những câu giao tiếp thông dụng nhất trong nhà hàng bằng tiếng Nhật, phù hợp cho cả vai trò khách hàng và nhân viên phục vụ. Đối với khách du lịch, việc nắm vững các câu giao tiếp này không chỉ giúp bạn dễ dàng đặt món, yêu cầu dịch vụ mà còn mang lại sự tự tin khi khám phá văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Những trải nghiệm tưởng chừng đơn giản, như gọi một món ăn đặc biệt hay gửi lời cảm ơn đến nhân viên, đều có thể trở nên thú vị và đáng nhớ hơn nhờ việc sử dụng đúng ngôn ngữ.

Nếu bạn là nhân viên làm việc trong nhà hàng, việc ghi nhớ những câu nói này là vô cùng quan trọng. Chúng không chỉ là những câu giao tiếp thông dụng nhất, mà còn là công cụ thể hiện sự chuyên nghiệp và tận tâm trong công việc. Giao tiếp hiệu quả giúp bạn xử lý tình huống nhanh chóng, tạo ấn tượng tốt và giữ chân khách hàng quay lại lần sau. Bên cạnh đó, hiểu rõ ngôn ngữ phục vụ còn giúp bạn hòa nhập với môi trường làm việc, nâng cao kỹ năng và tiến xa hơn trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn.

Dù bạn là khách du lịch hay nhân viên nhà hàng, việc học và sử dụng thành thạo những câu giao tiếp này không chỉ là cách vượt qua rào cản ngôn ngữ mà còn là cách thể hiện sự tôn trọng với văn hóa Nhật Bản. Ngôn ngữ là cầu nối để tạo nên những khoảnh khắc đẹp trong các cuộc giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập và áp dụng chúng để chuyến đi của bạn thêm trọn vẹn hoặc công việc của bạn thêm phần chuyên nghiệp.

Đừng bỏ lỡ cơ hội, hãy bắt đầu học ngay những câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Nhật hôm nay để tự tin giao tiếp trong mọi tình huống tại nhà hàng Nhật Bản cùng Ohashi! Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều câu giao tiếp hữu ích cho các tình huống khác, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo hoặc bạn cũng có thể gọi ngay đến số điện thoại 0849 89 29 39 để được tư vấn chi tiết!

 

Chia sẻ: