Thứ 2, 09/09/2024
Administrator
49
Thứ 2, 09/09/2024
Administrator
49
Học từ vựng là một phần quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Nhật cũng không ngoại lệ. Để việc học từ vựng trở nên hiệu quả và thú vị hơn, việc học theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. Bài viết này, Nhật Ngữ Ohashi sẽ giới thiệu các chủ đề thông dụng nhất trong năm 2024 và cung cấp từ vựng cùng ví dụ cụ thể để bạn học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp hàng ngày.
Tầm quan trọng của việc học từ vựng theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách có hệ thống và logic hơn. Thay vì học từng từ riêng lẻ, học theo chủ đề cho phép bạn học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể, làm cho việc nhớ và sử dụng từ vựng trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, việc học theo chủ đề còn giúp bạn xây dựng kỹ năng giao tiếp tốt hơn bằng cách cung cấp các cụm từ và câu thường gặp trong các tình huống cụ thể.
Việc học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề du lịch không chỉ giúp bạn trang bị kiến thức ngôn ngữ cần thiết cho những chuyến đi, mà còn mở ra cơ hội trải nghiệm văn hóa và khám phá các địa điểm thú vị tại Nhật Bản.
Chủ đề du lịch cung cấp một bộ từ vựng phong phú và đa dạng, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến việc di chuyển, lưu trú, tham quan và ăn uống. Đây là những từ vựng cơ bản và cần thiết mà bạn sẽ gặp thường xuyên trong các tình huống du lịch.
旅行 (りょこう, ryokou): Du lịch
Ví dụ: 「旅行が大好きです。」(りょこうがだいすきです。)
Ryokou ga daisuki desu.
Dịch: Tôi rất thích du lịch.
観光地 (かんこうち, kankouchi): Điểm tham quan
Ví dụ: 「観光地を地図で探しましょう。」(かんこうちをちずでさがしましょう。)
Kankouchi o chizu de sagimashou.
Dịch: Hãy tìm các điểm tham quan trên bản đồ.
ホテル (hoteru): Khách sạn
Ví dụ: 「このホテルはとても快適です。」(このほてるはとてもかいてきです。)
Kono hoteru wa totemo kaiteki desu.
Dịch: Khách sạn này rất thoải mái.
旅館 (りょかん, ryokan): Khách sạn truyền thống Nhật Bản
Ví dụ: 「日本の旅館に泊まりたいです。」(にほんのりょかんにとまりたいです。)
Nihon no ryokan ni tomaritai desu.
Dịch: Tôi muốn ở lại một khách sạn truyền thống Nhật Bản.
ツアー (tsuaa): Tour du lịch
Ví dụ: 「このツアーにはどんなアクティビティがありますか?」(このつあーにはどんなあくてぃびてぃがありますか?)
Kono tsuaa ni wa donna akuteibiti ga arimasu ka?
Dịch: Tour này có những hoạt động gì?
ガイド (gaido): Hướng dẫn viên
Ví dụ: 「ガイドが案内してくれました。」(がいどがあんないしてくれました。)
Gaido ga annai shite kuremashita.
Dịch: Hướng dẫn viên đã dẫn đường cho chúng tôi.
「旅行が大好きです。」: Tôi rất thích du lịch.
「このホテルはとても快適です。」: Khách sạn này rất thoải mái.
Xem thêm: Vai trò của tiếng Nhật quan trọng như thế nào trong đời sống hiện nay
Khi bạn đắm mình trong thế giới ẩm thực Nhật Bản, bạn sẽ khám phá một nền văn hóa ẩm thực phong phú với các món ăn đa dạng, từ sushi và ramen đến tempura và takoyaki. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề ẩm thực cơ bản:
料理 (りょうり, ryouri): Món ăn
Ví dụ: 「日本料理を試してみたいです。」(にほんりょうりをためしてみたいです。)
Nihon ryouri o tameshite mitai desu.
Dịch: Tôi muốn thử món ăn Nhật Bản.
寿司 (すし, sushi): Sushi
Ví dụ: 「このレストランの寿司はとても美味しいです。」(このれすとらんのすしはとてもおいしいです。)
Kono resutoran no sushi wa totemo oishii desu.
Dịch: Sushi ở nhà hàng này rất ngon.
ラーメン (raamen): Ramen
Ví dụ: 「ラーメンを一杯ください。」(らーめんをいっぱいください。)
Ramen o ippai kudasai.
Dịch: Cho tôi một bát ramen.
レストラン (resutoran): Nhà hàng
Ví dụ: 「このレストランはどこにありますか?」(このれすとらんはどこにありますか?)
Kono resutoran wa doko ni arimasu ka?
Dịch: Nhà hàng này ở đâu?
お菓子 (おかし, okashi): Bánh kẹo
Ví dụ: 「日本のお菓子を買いたいです。」(にほんのおかしをかいたいです。)
Nihon no okashi o kaitai desu.
Dịch: Tôi muốn mua bánh kẹo Nhật Bản.
食事 (しょくじ, shokuji): Bữa ăn
Ví dụ: 「食事の時間は何時ですか?」(しょくじのじかんはなんじですか?)
Shokuji no jikan wa nanji desu ka?
Dịch: Thời gian ăn bữa chính là mấy giờ?
Chủ đề học tập bao gồm các thuật ngữ liên quan đến các môn học, hoạt động học tập, và các thiết bị học tập. Nắm vững từ vựng này giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong môi trường học tập và hiểu rõ hơn về các nội dung học tập.
勉強 (べんきょう, benkyou): Học tập
Ví dụ: 「毎日勉強しなければなりません。」(まいにちべんきょうしなければなりません。)
Mainichi benkyou shinakereba narimasen.
Dịch: Tôi phải học tập mỗi ngày.
授業 (じゅぎょう, jugyou): Bài học
Ví dụ: 「授業は何時から始まりますか?」(じゅぎょうはなんじからはじまりますか?)
Jugyou wa nanji kara hajimarimasu ka?
Dịch: Bài học bắt đầu từ mấy giờ?
ノート (nooto): Vở ghi chép
Ví dụ: 「ノートを忘れました。」(のーとをわすれました。)
Nooto o wasuremashita.
Dịch: Tôi đã quên vở ghi chép.
試験 (しけん, shiken): Kỳ thi
Ví dụ: 「試験の日が近づいています。」(しけんのひがちかづいています。)
Shiken no hi ga chikadzuiteimasu.
Dịch: Ngày thi đang đến gần.
教科書 (きょうかしょ, kyoukasho): Sách giáo khoa
Ví dụ: 「教科書を持ってきましたか?」(きょうかしょをもってきましたか?)
Kyoukasho o motte kimashita ka?
Dịch: Bạn có mang theo sách giáo khoa không?
宿題 (しゅくだい, shukudai): Bài tập về nhà
Ví dụ: 「宿題を忘れないでください。」(しゅくだいをわすれないでください。)
Shukudai o wasurenai de kudasai.
Dịch: Xin đừng quên bài tập về nhà.
Nhật Ngữ Ohashi mang đến một chương trình giảng dạy với phương châm "để hiểu, để áp dụng", đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao trình độ. Trung tâm tin rằng việc học tiếng Nhật không chỉ đơn thuần là nắm vững từ vựng và ngữ pháp, mà còn là khám phá văn hóa và lối sống Nhật Bản.
Ohashi không ngừng nghiên cứu và cập nhật tài liệu học tập đáng tin cậy, cung cấp cho học viên công cụ học tập trên website và các bài giảng trên nền tảng YouTube do Ohashi biên soạn. Những tài liệu này giúp học viên ôn tập và củng cố kiến thức một cách dễ dàng, linh hoạt.
Xem thêm: Khóa học tiếng Nhật online chi tiết tại Nhật Ngữ Ohashi
Bài viết đây đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề. Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Nhật hãy liên hệ với chúng tôi theo hotline: 0849 89 29 39.
Chia sẻ: