Thứ 6, 07/03/2025
Administrator
109
Thứ 6, 07/03/2025
Administrator
109
Khi tham gia phỏng vấn du học Nhật Bản, việc chuẩn bị kỹ càng các câu hỏi là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp 20 câu phỏng vấn du học Nhật Bản phổ biến nhất kèm câu trả lời mẫu, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với ban tuyển sinh.Nếu bạn đang có kế hoạch du học Nhật Bản, hãy đọc kỹ bài viết này và luyện tập trước khi bước vào buổi phỏng vấn chính thức!
1. お国(くに)はどちらですか。
Okuni wa dochira desu ka.
→ Đất nước của bạn là đất nước nào?
私(わたし)の国(くに)はベトナムです。
Watashi no kuni wa Betonamu desu.
→ Đất nước của tôi là Việt Nam.
1.1(国(くに)の)どこに住(す)んでいますか。
(Kuni no) doko ni sunde imasu ka.
→ Bạn đang sống ở đâu trong (đất nước) của bạn?
私(わたし)はホーチミン市(し)に住(す)んでいます。
Watashi wa Ho Chi Min-shi ni sunde imasu.
→ Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.
2. (住(す)んでいる町(まち))は、どんなところですか。
(Sunde iru machi) wa, donna tokoro desu ka.
→ Thành phố (nơi bạn sống) như thế nào?
にぎやかで、便利(べんり)なところです。
Nigiyaka de, benri na tokoro desu.
→ Là một nơi nhộn nhịp và tiện lợi.
3. 誕生日(たんじょうび)はいつですか。
Tanjoubi wa itsu desu ka.
→ Sinh nhật của bạn là khi nào?
私(わたし)の誕生日(たんじょうび)は1996 年8月(はちがつ)7日(なのか)です。
Watashi no tanjoubi wa senkyuhyakukyujuuroku hachigatsu nanoka desu.
→ Sinh nhật của tôi là ngày 7 tháng 8 năm 1996.
4. 家族(かぞく)は何人(なんにん)ですか。
Kazoku wa nan nin desu ka.
→ Gia đình bạn có bao nhiêu người?
家族(かぞく)は5人(ごにん)です。両親(りょうしん)と妹(いもうと)と弟 (おとうと)と(私)わたしです)
Kazoku wa gonin desu.ryoushin to imouto to otouto to watashi desu.
→ Gia đình tôi có 5 người. Bố mẹ, em gái, em trai và tôi.
5. けさ、何時(なんじ)に起(お)きましたか。
Kesa, nanji ni okimashita ka.
→ Sáng nay bạn dậy lúc mấy giờ?
けさ、7時(しちじ)に起(お)きました。
Kesa, shichiji ni okimashita.
→ Sáng nay tôi dậy lúc 7 giờ.
6. きのうの晩(ばん)、何(なに)を食(た)べましたか。
Kinou no ban, nani wo tabemashita ka.
→ Tối qua bạn đã ăn gì?
きのうの晩(ばん)、ラーメンを食(た)べました。
Kinou no ban, raamen wo tabemashita.
→ Tối qua tôi đã ăn mì ramen.
7. 去年(きょねん)の誕生日(たんじょうび)に、だれに、何(なに)をもらいましたか。
Kyonen no tanjoubi ni, dare ni, nani wo moraimashita ka.
→ Sinh nhật năm ngoái, bạn đã nhận được gì từ ai?
去年(きょねん)の誕生日(たんじょうび)に、友達(ともだち)から本(ほん)をもらいました。
Kyonen no tanjoubi ni, tomodachi kara hon wo moraimashita.
→ Sinh nhật năm ngoái, tôi nhận được một quyển sách từ bạn tôi.
8. どうして日本(にほん)へ来(き)ましたか。
Doushite Nihon e kimashita ka.
→ Tại sao bạn đến Nhật Bản?
日本語(にほんご)を勉強(べんきょう)するために来(き)ました。
Nihongo wo benkyou suru tame ni kimashita.
→ Tôi đến để học tiếng Nhật.
9. 毎日(まいにち)、どのくらい日本語(にほんご)を勉強(べんきょう)していますか。
Mainichi, dono kurai nihongo wo benkyou shite imasu ka.
→ Mỗi ngày, bạn học tiếng Nhật khoảng bao lâu?
毎日(まいにち)2時間(にじかん)ぐらい日本語(にほんご)を勉強(べんきょう)しています。
Mainichi nijikan gurai nihongo wo benkyou shite imasu.
→ Mỗi ngày tôi học khoảng 2 tiếng.
10. コーヒーとお茶(ちゃ)と、どちらが好(す)きですか。
Koohii to ocha to, dochira ga suki desu ka.
→ Bạn thích cà phê hay trà hơn?
お茶(ちゃ)のほうが好(す)きです。
Ocha no hou ga suki desu.
→ Tôi thích trà hơn.
11. けさ、起(お)きてから、何(なに)をしましたか。
Kesa, okite kara, nani wo shimashita ka.
→ Sáng nay, sau khi thức dậy, bạn đã làm gì?
起(お)きてから、顔(かお)を洗(あら)って、ご飯(ごはん)を食(た)べました。
Okite kara, kao wo aratte, gohan wo tabemashita.
→ Sau khi thức dậy, tôi rửa mặt rồi ăn sáng.
12. 外国語(がいこくご)を話(はな)すことができますか。
Gaikokugo wo hanasu koto ga dekimasu ka.
→ Bạn có thể nói ngoại ngữ không?
英語(えいご)と日本語(にほんご)を話(はな)すことができます。
Eigo to nihongo wo hanasu koto ga dekimasu.
→ Tôi có thể nói tiếng Anh và tiếng Nhật.
13. 日本(にほん)へ行(い)くまえに、何(なに)をしなければなりませんか。
Nihon e iku mae ni, nani wo shinakereba narimasen ka.
→ Trước khi đi Nhật, bạn cần phải làm gì?
日本語(にほんご)を勉強(べんきょう)しなければなりません。
Nihongo wo benkyou shinakereba narimasen.
→ Tôi phải học tiếng Nhật.
14. 日本(にほん)の歌(うた)を聞(き)いたり、アニメを見(み)たりしたことがありますか。
Nihon no uta wo kiitari, anime wo mitari shita koto ga arimasu ka.
→ Bạn đã từng nghe nhạc Nhật hay xem anime chưa?
はい、日本(にほん)の歌(うた)をよく聞(き)きますし、アニメも見(み)ます。
Hai, nihon no uta wo yoku kikimasu shi, anime mo mimasu.
→ Vâng, tôi thường nghe nhạc Nhật và cũng xem anime.
15. 漢字(かんじ)の勉強(べんきょう)について、どう思(おも)いますか。
Kanji no benkyou ni tsuite, dou omoimasu ka.
→ Bạn nghĩ thế nào về việc học chữ Kanji?
難(むずか)しいですが、とても面白(おもしろ)いです。
Muzukashii desu ga, totemo omoshiroi desu.
→ Khó nhưng rất thú vị.
16. こんどの日曜日(にちようび)、天気(てんき)がよかったら、何(なに)をしたいですか。
Kondo no nichiyoubi, tenki ga yokattara, nani wo shitai desu ka.
→ Chủ nhật này, nếu thời tiết đẹp, bạn muốn làm gì?
公園(こうえん)へ行(い)って、ピクニックをしたいです。
Kouen e itte, pikunikku wo shitai desu.
→ Tôi muốn đến công viên và đi dã ngoại.
17. 今日(きょう)着(き)ている服(ふく)は、どこで買(か)いましたか。
Kyou kite iru fuku wa, doko de kaimashita ka.
→ Bộ quần áo bạn đang mặc hôm nay, bạn đã mua ở đâu?
ショッピンAEONで買(か)いました。
Shoppingu AEON de kaimashita.
→ Tôi đã mua ở trung tâm thương mại AEON.
18. ひまなとき、いつも何(なに)をしていますか。
Himana toki, itsumo nani wo shite imasu ka.
→ Khi rảnh rỗi, bạn thường làm gì?
本(ほん)を読(よ)んだり、音楽(おんがく)を聞(き)いたりしています。
Hon wo yondari, ongaku wo kiitari shite imasu.
→ Tôi thường đọc sách và nghe nhạc.
19. 将来(しょうらい)、大学(だいがく)や専門学校(せんもんがっこう)で勉強(べんきょう)しようと思(おも)いますか。
Shourai, daigaku ya senmon gakkou de benkyou shiyou to omoimasu ka.
→ Trong tương lai, bạn có định học tại đại học hoặc trường chuyên môn không?
いいえ、日本語学校(にほんごがっこう)を卒業(そつぎょう)したら、就職(しゅうしょく)したいです。
iie, nihongogakkou wo sotsugyou shi ta ra, shuushoku shi tai desu .
→ Không, sau khi tốt nghiệp trường nhật ngữ, tôi muốn đi làm việc.
20. あなたの国(くに)へ旅行(りょこう)するんですが、どこを見(み)ればいいですか。
(Anata no kuni e ryokou surun desu ga, doko wo mireba ii desu ka.)
→ Tôi định du lịch đến đất nước của bạn, tôi nên tham quan những nơi nào?
ハノイやホーチミンの観光地(かんこうち)を見(み)ればいいです。
Hanoi ya Ho Chi Min no kankouchi wo mireba ii desu.
→ Bạn nên tham quan các địa điểm du lịch ở Hà Nội và TP Hồ Chí Minh.
Việc chuẩn bị kỹ càng cho phỏng vấn du học Nhật Bản không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tạo ấn tượng tốt với hội đồng tuyển sinh. Nắm vững 20 câu hỏi phỏng vấn du học Nhật Bản trên đây sẽ giúp bạn trả lời mạch lạc, rõ ràng và thể hiện sự nghiêm túc với kế hoạch học tập tại Nhật. Nếu bạn vẫn còn lo lắng hoặc muốn được hướng dẫn chuyên sâu hơn, hãy để Nhật Ngữ Ohashi đồng hành cùng bạn! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn luyện tập, sửa lỗi và nâng cao kỹ năng phỏng vấn, giúp bạn đạt kết quả tốt nhất. Gọi ngay 0849 89 29 39 hoặc truy cập nhatnguohashi.com để nhận tư vấn du học miễn phí và chuẩn bị cho hành trình du học Nhật Bản một cách tốt nhất!
Chia sẻ: